O60-O75

O66: Chuyển dạ đình trệ khác

Mã bệnh ICD 10 O66: Chuyển dạ đình trệ khác. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ

O66.0: Chuyển dạ đình trệ do đẻ khó do vai

Mã bệnh ICD 10 O66.0: Chuyển dạ đình trệ do đẻ khó do vai. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ

O66.1: Chuyển dạ đình trệ do sinh đôi cản trở nhau

Mã bệnh ICD 10 O66.1: Chuyển dạ đình trệ do sinh đôi cản trở nhau. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ

O64.4: Chuyển dạ đình trệ do ngôi vai

Mã bệnh ICD 10 O64.4: Chuyển dạ đình trệ do ngôi vai. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ

O66.2: Chuyển dạ đình trệ do thai to bất thường

Mã bệnh ICD 10 O66.2: Chuyển dạ đình trệ do thai to bất thường. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ

O64.5: Chuyển dạ đình trệ do ngôi thai chờm vệ

Mã bệnh ICD 10 O64.5: Chuyển dạ đình trệ do ngôi thai chờm vệ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ

O66.3: Chuyển dạ đình trệ do bất thường khác của thai

Mã bệnh ICD 10 O66.3: Chuyển dạ đình trệ do bất thường khác của thai. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ

O64.8: Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế bất thường khác

Mã bệnh ICD 10 O64.8: Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế bất thường khác. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ

O66.4: Nghiệm pháp chuyển dạ thất bại, chưa xác định rõ

Mã bệnh ICD 10 O66.4: Nghiệm pháp chuyển dạ thất bại, chưa xác định rõ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ

O62.4: Cơn co tử cung tăng trương lực, không đồng bộ và kéo dài

Mã bệnh ICD 10 O62.4: Cơn co tử cung tăng trương lực, không đồng bộ và kéo dài. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ

O62.8: Bất thường khác của động lực chuyển dạ

Mã bệnh ICD 10 O62.8: Bất thường khác của động lực chuyển dạ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ

O62.9: Bất thường chưa xác định rõ của động lực chuyển dạ

Mã bệnh ICD 10 O62.9: Bất thường chưa xác định rõ của động lực chuyển dạ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ

O63: Chuyển dạ kéo dài

Mã bệnh ICD 10 O63: Chuyển dạ kéo dài. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ

O63.0: Giai đoạn đầu của chuyển dạ kéo dài

Mã bệnh ICD 10 O63.0: Giai đoạn đầu của chuyển dạ kéo dài. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ

O63.1: Giai đoạn thứ hai của chuyển dạ kéo dài

Mã bệnh ICD 10 O63.1: Giai đoạn thứ hai của chuyển dạ kéo dài. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ

O63.2: Chậm đẻ thai thứ hai, thứ ba …

Mã bệnh ICD 10 O63.2: Chậm đẻ thai thứ hai, thứ ba …. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ

O63.9: Chuyển dạ kéo dài, chưa xác định rõ

Mã bệnh ICD 10 O63.9: Chuyển dạ kéo dài, chưa xác định rõ. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ

O64: Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế của thai bất thường

Mã bệnh ICD 10 O64: Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế của thai bất thường. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ

O61.8: Gây chuyển dạ bị thất bại khác

Mã bệnh ICD 10 O61.8: Gây chuyển dạ bị thất bại khác. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ

O64.0: Chuyển dạ đình trệ do đầu thai quay không hoàn toàn

Mã bệnh ICD 10 O64.0: Chuyển dạ đình trệ do đầu thai quay không hoàn toàn. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O60-O75 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ