N92

N92: Kinh nguyệt nhiều, hay xuất hiện và không đều

Mã bệnh ICD 10 N92: Kinh nguyệt nhiều, hay xuất hiện và không đều. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N92.0: Kinh nguyệt nhiều và hay xuất hiện với chu kỳ đều

Mã bệnh ICD 10 N92.0: Kinh nguyệt nhiều và hay xuất hiện với chu kỳ đều. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N92.1: Kinh nguyệt nhiều và hay xảy ra với chu kỳ không đều

Mã bệnh ICD 10 N92.1: Kinh nguyệt nhiều và hay xảy ra với chu kỳ không đều. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N92.2: Rong kinh lúc dậy thì

Mã bệnh ICD 10 N92.2: Rong kinh lúc dậy thì. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N92.3: Chảy máu lúc rụng trứng

Mã bệnh ICD 10 N92.3: Chảy máu lúc rụng trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N92.4: Chảy máu nặng lúc tiền mãn kinh

Mã bệnh ICD 10 N92.4: Chảy máu nặng lúc tiền mãn kinh. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N92.5: Kinh nguyệt không đều khác

Mã bệnh ICD 10 N92.5: Kinh nguyệt không đều khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N92.6: Kinh nguyệt không đều, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N92.6: Kinh nguyệt không đều, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ