N80-N98

N84: Polyp đường sinh dục nữ

Mã bệnh ICD 10 N84: Polyp đường sinh dục nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N84.0: Polyp thân tử cung

Mã bệnh ICD 10 N84.0: Polyp thân tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N84.1: Polyp cổ tử cung

Mã bệnh ICD 10 N84.1: Polyp cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N84.2: Polyp âm đạo

Mã bệnh ICD 10 N84.2: Polyp âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N84.3: Polyp âm hộ

Mã bệnh ICD 10 N84.3: Polyp âm hộ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N84.8: Polyp các phần khác đường sinh dục nữ

Mã bệnh ICD 10 N84.8: Polyp các phần khác đường sinh dục nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N84.9: Polyp đường sinh dục nữ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N84.9: Polyp đường sinh dục nữ, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N83.1: U nang hoàng thể

Mã bệnh ICD 10 N83.1: U nang hoàng thể. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N85: Các biến đổi không do viêm khác của tử cung trừ cổ tử...

Mã bệnh ICD 10 N85: Các biến đổi không do viêm khác của tử cung trừ cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N83.2: Các u nang buồng trứng khác và không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N83.2: Các u nang buồng trứng khác và không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N85.0: Tăng sản tuyến nội mạc

Mã bệnh ICD 10 N85.0: Tăng sản tuyến nội mạc. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N83.3: Teo buồng trứng và vòi trứng mắc phải

Mã bệnh ICD 10 N83.3: Teo buồng trứng và vòi trứng mắc phải. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N85.1: Tăng sản u tuyến nội mạc tử cung

Mã bệnh ICD 10 N85.1: Tăng sản u tuyến nội mạc tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N83.4: Thóat vị và sa buồng trứng và vòi trứng

Mã bệnh ICD 10 N83.4: Thóat vị và sa buồng trứng và vòi trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N85.2: Phì đại tử cung

Mã bệnh ICD 10 N85.2: Phì đại tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N81.9: Sa sinh dục nữ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N81.9: Sa sinh dục nữ, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N82: Rò đường sinh dục nữ

Mã bệnh ICD 10 N82: Rò đường sinh dục nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N82.0: Rò bàng quang âm đạo

Mã bệnh ICD 10 N82.0: Rò bàng quang âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N82.1: Các rò khác đường tiết niệu sinh dục nữ

Mã bệnh ICD 10 N82.1: Các rò khác đường tiết niệu sinh dục nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N82.2: Rò âm đạo vào ruột non

Mã bệnh ICD 10 N82.2: Rò âm đạo vào ruột non. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ