N80-N98

N89.5: Hẹp và tịt âm đạo

Mã bệnh ICD 10 N89.5: Hẹp và tịt âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N89.6: Vòng màng trinh hẹp

Mã bệnh ICD 10 N89.6: Vòng màng trinh hẹp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N89.7: Ứ máu âm đạo

Mã bệnh ICD 10 N89.7: Ứ máu âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N89.8: Các biến đổi không do viêm xác định khác của âm đạo

Mã bệnh ICD 10 N89.8: Các biến đổi không do viêm xác định khác của âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N89.9: Biến đổi không do viêm của âm đạo, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N89.9: Biến đổi không do viêm của âm đạo, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N90: Biến đổi không do viêm khác của âm hộ và tầng sinh môn

Mã bệnh ICD 10 N90: Biến đổi không do viêm khác của âm hộ và tầng sinh môn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N90.0: Loạn sản nhẹ âm hộ

Mã bệnh ICD 10 N90.0: Loạn sản nhẹ âm hộ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N90.1: Loạn sản vừa âm hộ

Mã bệnh ICD 10 N90.1: Loạn sản vừa âm hộ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N90.2: Loạn sản nặng âm hộ, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N90.2: Loạn sản nặng âm hộ, không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N88.9: Biến đổi không do viêm của cổ tử cung, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N88.9: Biến đổi không do viêm của cổ tử cung, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N90.3: Loạn sản âm hộ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N90.3: Loạn sản âm hộ, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N89: Biến đổi không do viêm khác của âm đạo

Mã bệnh ICD 10 N89: Biến đổi không do viêm khác của âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N90.4: Bạch sản âm hộ

Mã bệnh ICD 10 N90.4: Bạch sản âm hộ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N89.0: Loạn sản âm đạo nhẹ

Mã bệnh ICD 10 N89.0: Loạn sản âm đạo nhẹ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N90.5: Teo âm hộ

Mã bệnh ICD 10 N90.5: Teo âm hộ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N86: Xướcvà lộn niêm mạc cổ tử cung

Mã bệnh ICD 10 N86: Xướcvà lộn niêm mạc cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N87: Loạn sản cổ tử cung

Mã bệnh ICD 10 N87: Loạn sản cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N87.0: Loạn sản nhẹ cổ tử cung

Mã bệnh ICD 10 N87.0: Loạn sản nhẹ cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N87.1: Loạn sản vừa cổ tử cung

Mã bệnh ICD 10 N87.1: Loạn sản vừa cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N87.2: Loạn sản nặng cổ tử cung, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N87.2: Loạn sản nặng cổ tử cung, không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ