N80-N98
N97.9: Vô sinh nữ, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N97.9: Vô sinh nữ, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N98: Biến chứng liên quan đến thụ thai nhân tạo
Mã bệnh ICD 10 N98: Biến chứng liên quan đến thụ thai nhân tạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N98.0: Nhiễm khuẩn liên quan đến thụ tinh nhân tạo
Mã bệnh ICD 10 N98.0: Nhiễm khuẩn liên quan đến thụ tinh nhân tạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N98.1: Cường kích thích các buồng trứng
Mã bệnh ICD 10 N98.1: Cường kích thích các buồng trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N98.2: Biến chứng do đưa vào trứng đã thụ tinh trong quá trình thụ...
Mã bệnh ICD 10 N98.2: Biến chứng do đưa vào trứng đã thụ tinh trong quá trình thụ tinh trong ống nghiệm. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N98.3: Biến chứng do đưa phôi vào trong quá trình chuyển phôi
Mã bệnh ICD 10 N98.3: Biến chứng do đưa phôi vào trong quá trình chuyển phôi. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N98.8: Biến chứng khác liên quan đến thụ thai nhân tạo
Mã bệnh ICD 10 N98.8: Biến chứng khác liên quan đến thụ thai nhân tạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N98.9: Biến chứng liên quan đến thụ thai nhân tạo, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N98.9: Biến chứng liên quan đến thụ thai nhân tạo, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N97: Vô sinh nữ
Mã bệnh ICD 10 N97: Vô sinh nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N97.0: Vô sinh nữ liên quan đến không rụng trứng
Mã bệnh ICD 10 N97.0: Vô sinh nữ liên quan đến không rụng trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N97.1: Vô sinh nữ do nguyên nhân vòi trứng
Mã bệnh ICD 10 N97.1: Vô sinh nữ do nguyên nhân vòi trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N97.2: Vô sinh nữ do nguyên nhân tử cung
Mã bệnh ICD 10 N97.2: Vô sinh nữ do nguyên nhân tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N97.3: Vô sinh nữ do nguyên nhân cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 N97.3: Vô sinh nữ do nguyên nhân cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N97.4: Vô sinh nữ liên quan đến các yếu tố nam
Mã bệnh ICD 10 N97.4: Vô sinh nữ liên quan đến các yếu tố nam. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N97.8: Vô sinh nữ liên quan đến các yếu tố khác
Mã bệnh ICD 10 N97.8: Vô sinh nữ liên quan đến các yếu tố khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N94.9: Tình trạng không xác định liên quan đến cơ quan sinh dục nữ...
Mã bệnh ICD 10 N94.9: Tình trạng không xác định liên quan đến cơ quan sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N95: Rối loạn mãn kinh và rối loạn chu mãn kinh
Mã bệnh ICD 10 N95: Rối loạn mãn kinh và rối loạn chu mãn kinh. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N95.0: Chảy máu sau mãn kinh
Mã bệnh ICD 10 N95.0: Chảy máu sau mãn kinh. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N95.1: Tình trạng mãn kinh nữ
Mã bệnh ICD 10 N95.1: Tình trạng mãn kinh nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N95.2: Viêm teo âm đạo sau mãn kinh
Mã bệnh ICD 10 N95.2: Viêm teo âm đạo sau mãn kinh. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ