N74

N74.1*: Viêm lao vùng chậu nữ (A18.1†)

Mã bệnh ICD 10 N74.1*: Viêm lao vùng chậu nữ (A18.1†). Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N74.2*: Viêm giang mai vùng chậu nữ (A51.4†, A52.7†)

Mã bệnh ICD 10 N74.2*: Viêm giang mai vùng chậu nữ (A51.4†, A52.7†). Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N74.3*: Viêm lậu vùng chậu nữ (A54.2†)

Mã bệnh ICD 10 N74.3*: Viêm lậu vùng chậu nữ (A54.2†). Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N74.4*: Viêm vùng chậu nữ do chlamydia (A56.1†)

Mã bệnh ICD 10 N74.4*: Viêm vùng chậu nữ do chlamydia (A56.1†). Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N74.8*: Viêm vùng chậu nữ trong các bệnh đã được phân loại ở phần...

Mã bệnh ICD 10 N74.8*: Viêm vùng chậu nữ trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N74*: Viêm vùng chậu nữ trong các bệnh đã được phân loại ở phần...

Mã bệnh ICD 10 N74*: Viêm vùng chậu nữ trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ

N74.0*: Lao cổ tử cung (A18.1†)

Mã bệnh ICD 10 N74.0*: Lao cổ tử cung (A18.1†). Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N70-N77 Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ