N60

N60: Loạn sản vú lành tính

Mã bệnh ICD 10 N60: Loạn sản vú lành tính. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N60.0: Nang đơn vú

Mã bệnh ICD 10 N60.0: Nang đơn vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N60.1: Nang lan toả vú

Mã bệnh ICD 10 N60.1: Nang lan toả vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N60.2: U xơ tuyến vú

Mã bệnh ICD 10 N60.2: U xơ tuyến vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N60.3: Xơ teo tuyến vú

Mã bệnh ICD 10 N60.3: Xơ teo tuyến vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N60.4: Giãn ống tuyến vú

Mã bệnh ICD 10 N60.4: Giãn ống tuyến vú. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N60.8: Loạn sản lành tính vú khác

Mã bệnh ICD 10 N60.8: Loạn sản lành tính vú khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú

N60.9: Loạn sản lành tính vú, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N60.9: Loạn sản lành tính vú, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N60-N64 Các biến đổi của vú