N43

N43.1: Tràn dịch màng tinh hoàn nhiễm khuẩn

Mã bệnh ICD 10 N43.1: Tràn dịch màng tinh hoàn nhiễm khuẩn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N43.2: Tràn dịch màng tinh hoàn khác

Mã bệnh ICD 10 N43.2: Tràn dịch màng tinh hoàn khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N43.3: Tràn dịch màng tinh hoàn, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N43.3: Tràn dịch màng tinh hoàn, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N43.4: Nang mào tinh hoàn

Mã bệnh ICD 10 N43.4: Nang mào tinh hoàn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N43: Tràn dịch màng tinh hoàn và nang mào tinh hoàn

Mã bệnh ICD 10 N43: Tràn dịch màng tinh hoàn và nang mào tinh hoàn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N43.0: Tràn dịch màng tinh hoàn nang hóa

Mã bệnh ICD 10 N43.0: Tràn dịch màng tinh hoàn nang hóa. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam