N40-N51

N44: Xoắn tinh hoàn

Mã bệnh ICD 10 N44: Xoắn tinh hoàn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N45: Viêm tinh hoàn và viêm mào tinh hoàn

Mã bệnh ICD 10 N45: Viêm tinh hoàn và viêm mào tinh hoàn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N45.0: Viêm tinh hoàn, viêm mào tinh hoàn và viêm tinh hoàn- mào tinh...

Mã bệnh ICD 10 N45.0: Viêm tinh hoàn, viêm mào tinh hoàn và viêm tinh hoàn- mào tinh hoàn có áp xe. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N42: Biến đổi khác của tuyến tiền liệt

Mã bệnh ICD 10 N42: Biến đổi khác của tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N45.9: Viêm tinh hoàn, mào tinh hoàn và viêm tinh hoàn- mào tinh hoàn...

Mã bệnh ICD 10 N45.9: Viêm tinh hoàn, mào tinh hoàn và viêm tinh hoàn- mào tinh hoàn không có áp xe. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N40: Tăng sản xuất tuyến tiền liệt

Mã bệnh ICD 10 N40: Tăng sản xuất tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N41: Các bệnh viêm tuyến tiền liệt

Mã bệnh ICD 10 N41: Các bệnh viêm tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N41.0: Viêm tuyến tiền liệt cấp

Mã bệnh ICD 10 N41.0: Viêm tuyến tiền liệt cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N41.1: Viêm tuyến tiền liệt mạn

Mã bệnh ICD 10 N41.1: Viêm tuyến tiền liệt mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N41.2: Áp xe tuyến tiền liệt

Mã bệnh ICD 10 N41.2: Áp xe tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N41.3: Viêm tuyến tiền liệt – bàng quang

Mã bệnh ICD 10 N41.3: Viêm tuyến tiền liệt - bàng quang. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N41.8: Bệnh viêm khác của tuyến tiền liệt

Mã bệnh ICD 10 N41.8: Bệnh viêm khác của tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N41.9: Bệnh viêm tuyến tiền liệt, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N41.9: Bệnh viêm tuyến tiền liệt, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam