N17

N17: Suy thận cấp

Mã bệnh ICD 10 N17: Suy thận cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận

N17.0: Suy thận cấp có hoại tử ống thận

Mã bệnh ICD 10 N17.0: Suy thận cấp có hoại tử ống thận. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận

N17.1: Suy thận cấp có hoại tử cấp vỏ thận

Mã bệnh ICD 10 N17.1: Suy thận cấp có hoại tử cấp vỏ thận. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận

N17.2: Suy thận cấp có hoại tử tủy thận

Mã bệnh ICD 10 N17.2: Suy thận cấp có hoại tử tủy thận. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận

N17.8: Suy thận cấp khác

Mã bệnh ICD 10 N17.8: Suy thận cấp khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận

N17.9: Suy thận cấp không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N17.9: Suy thận cấp không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận