N14

N14.3: Bệnh thận do kim loại nặng

Mã bệnh ICD 10 N14.3: Bệnh thận do kim loại nặng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N14.4: Bệnh thận nhiễm độc, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N14.4: Bệnh thận nhiễm độc, không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N14: Bệnh ống thận và kẽ ống thận do thuốc và kim loại nặng

Mã bệnh ICD 10 N14: Bệnh ống thận và kẽ ống thận do thuốc và kim loại nặng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N14.0: Bệnh thận do thuốc giảm đau

Mã bệnh ICD 10 N14.0: Bệnh thận do thuốc giảm đau. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N14.1: Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị khác

Mã bệnh ICD 10 N14.1: Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N14.2: Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị không xác...

Mã bệnh ICD 10 N14.2: Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị không xác định. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận