Trang chủ N00-N99

N00-N99

N91.2: Vô kinh, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N91.2: Vô kinh, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N91.3: Thiểu kinh nguyên phát

Mã bệnh ICD 10 N91.3: Thiểu kinh nguyên phát. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N91.4: Thiểu kinh thứ phát

Mã bệnh ICD 10 N91.4: Thiểu kinh thứ phát. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N91.5: Thiểu kinh không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N91.5: Thiểu kinh không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N90.1: Loạn sản vừa âm hộ

Mã bệnh ICD 10 N90.1: Loạn sản vừa âm hộ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N90.2: Loạn sản nặng âm hộ, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N90.2: Loạn sản nặng âm hộ, không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N88.9: Biến đổi không do viêm của cổ tử cung, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N88.9: Biến đổi không do viêm của cổ tử cung, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N90.3: Loạn sản âm hộ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N90.3: Loạn sản âm hộ, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N89: Biến đổi không do viêm khác của âm đạo

Mã bệnh ICD 10 N89: Biến đổi không do viêm khác của âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N90.4: Bạch sản âm hộ

Mã bệnh ICD 10 N90.4: Bạch sản âm hộ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N89.0: Loạn sản âm đạo nhẹ

Mã bệnh ICD 10 N89.0: Loạn sản âm đạo nhẹ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N90.5: Teo âm hộ

Mã bệnh ICD 10 N90.5: Teo âm hộ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N89.1: Loạn sản âm đạo vừa

Mã bệnh ICD 10 N89.1: Loạn sản âm đạo vừa. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N90.6: Phì đại âm hộ

Mã bệnh ICD 10 N90.6: Phì đại âm hộ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N89.2: Loạn sản âm đạo nặng, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N89.2: Loạn sản âm đạo nặng, không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N89.3: Loạn sản âm đạo, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N89.3: Loạn sản âm đạo, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N89.4: Bạch sản âm đạo

Mã bệnh ICD 10 N89.4: Bạch sản âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N89.5: Hẹp và tịt âm đạo

Mã bệnh ICD 10 N89.5: Hẹp và tịt âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N89.6: Vòng màng trinh hẹp

Mã bệnh ICD 10 N89.6: Vòng màng trinh hẹp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N89.7: Ứ máu âm đạo

Mã bệnh ICD 10 N89.7: Ứ máu âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ