Trang chủ N00-N99

N00-N99

N94.5: Đau kinh thứ phát

Mã bệnh ICD 10 N94.5: Đau kinh thứ phát. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N94.6: Đau kinh, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N94.6: Đau kinh, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N94.8: Các tình trạng xác định khác liên quan đến cơ quan sinh dục...

Mã bệnh ICD 10 N94.8: Các tình trạng xác định khác liên quan đến cơ quan sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N94.9: Tình trạng không xác định liên quan đến cơ quan sinh dục nữ...

Mã bệnh ICD 10 N94.9: Tình trạng không xác định liên quan đến cơ quan sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N90.7: Nang âm hộ

Mã bệnh ICD 10 N90.7: Nang âm hộ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N92.5: Kinh nguyệt không đều khác

Mã bệnh ICD 10 N92.5: Kinh nguyệt không đều khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N90.8: Biến đổi không do viêm xác định khác của âm hộ và tầng...

Mã bệnh ICD 10 N90.8: Biến đổi không do viêm xác định khác của âm hộ và tầng sinh môn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N92.6: Kinh nguyệt không đều, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N92.6: Kinh nguyệt không đều, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N90.9: Biến đổi không do viêm của âm hộ và tầng sinh môn, không...

Mã bệnh ICD 10 N90.9: Biến đổi không do viêm của âm hộ và tầng sinh môn, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N93: Chảy máu bất thường khác của tử cung và âm đạo

Mã bệnh ICD 10 N93: Chảy máu bất thường khác của tử cung và âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N91: Vô kinh, thiểu kinh, hiếm kinh

Mã bệnh ICD 10 N91: Vô kinh, thiểu kinh, hiếm kinh. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N93.0: Chảy máu sau tiếp xúc và giao hợp

Mã bệnh ICD 10 N93.0: Chảy máu sau tiếp xúc và giao hợp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N91.0: Vô kinh nguyên phát

Mã bệnh ICD 10 N91.0: Vô kinh nguyên phát. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N91.1: Vô kinh thứ phát

Mã bệnh ICD 10 N91.1: Vô kinh thứ phát. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N91.2: Vô kinh, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N91.2: Vô kinh, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N91.3: Thiểu kinh nguyên phát

Mã bệnh ICD 10 N91.3: Thiểu kinh nguyên phát. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N91.4: Thiểu kinh thứ phát

Mã bệnh ICD 10 N91.4: Thiểu kinh thứ phát. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N91.5: Thiểu kinh không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N91.5: Thiểu kinh không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N92: Kinh nguyệt nhiều, hay xuất hiện và không đều

Mã bệnh ICD 10 N92: Kinh nguyệt nhiều, hay xuất hiện và không đều. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N92.0: Kinh nguyệt nhiều và hay xuất hiện với chu kỳ đều

Mã bệnh ICD 10 N92.0: Kinh nguyệt nhiều và hay xuất hiện với chu kỳ đều. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ