Trang chủ N00-N99

N00-N99

N97.4: Vô sinh nữ liên quan đến các yếu tố nam

Mã bệnh ICD 10 N97.4: Vô sinh nữ liên quan đến các yếu tố nam. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N99.5: Hoạt động kém của các lỗ thông ra ngoài của đường tiết niệu

Mã bệnh ICD 10 N99.5: Hoạt động kém của các lỗ thông ra ngoài của đường tiết niệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N99-N99 Các rối loạn khác của hệ sinh dục tiết niệu

N97.8: Vô sinh nữ liên quan đến các yếu tố khác

Mã bệnh ICD 10 N97.8: Vô sinh nữ liên quan đến các yếu tố khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N99.8: Các rối loạn sau can thiệp khác của hệ sinh dục tiết niệu

Mã bệnh ICD 10 N99.8: Các rối loạn sau can thiệp khác của hệ sinh dục tiết niệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N99-N99 Các rối loạn khác của hệ sinh dục tiết niệu

N94.9: Tình trạng không xác định liên quan đến cơ quan sinh dục nữ...

Mã bệnh ICD 10 N94.9: Tình trạng không xác định liên quan đến cơ quan sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N95: Rối loạn mãn kinh và rối loạn chu mãn kinh

Mã bệnh ICD 10 N95: Rối loạn mãn kinh và rối loạn chu mãn kinh. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N95.0: Chảy máu sau mãn kinh

Mã bệnh ICD 10 N95.0: Chảy máu sau mãn kinh. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N95.1: Tình trạng mãn kinh nữ

Mã bệnh ICD 10 N95.1: Tình trạng mãn kinh nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N95.2: Viêm teo âm đạo sau mãn kinh

Mã bệnh ICD 10 N95.2: Viêm teo âm đạo sau mãn kinh. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N93.8: Chảy máu bất thường xác định khác của tử cung và âm đạo

Mã bệnh ICD 10 N93.8: Chảy máu bất thường xác định khác của tử cung và âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N95.3: Tình trạng liên quan đến mãn kinh nhân tạo

Mã bệnh ICD 10 N95.3: Tình trạng liên quan đến mãn kinh nhân tạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N93.9: Chảy máu bất thường của tử cung và âm đạo, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N93.9: Chảy máu bất thường của tử cung và âm đạo, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N95.8: Các rối loạn mãn kinh và chu mãn kinh, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N95.8: Các rối loạn mãn kinh và chu mãn kinh, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N94: Đau và tình trạng khác liên quan đến cơ quan sinh dục nữ...

Mã bệnh ICD 10 N94: Đau và tình trạng khác liên quan đến cơ quan sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N95.9: Rối loạn mãn kinh và chu mãn kinh, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N95.9: Rối loạn mãn kinh và chu mãn kinh, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N94.0: Đau vừa

Mã bệnh ICD 10 N94.0: Đau vừa. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N96: Hay sảy thai

Mã bệnh ICD 10 N96: Hay sảy thai. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N94.1: Đau lúc giao hợp

Mã bệnh ICD 10 N94.1: Đau lúc giao hợp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N94.2: Co đau âm đạo

Mã bệnh ICD 10 N94.2: Co đau âm đạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ

N94.3: Hội chứng căng thẳng trước khi thấy kinh

Mã bệnh ICD 10 N94.3: Hội chứng căng thẳng trước khi thấy kinh. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ