Trang chủ N00-N99
N00-N99
N98.2: Biến chứng do đưa vào trứng đã thụ tinh trong quá trình thụ...
Mã bệnh ICD 10 N98.2: Biến chứng do đưa vào trứng đã thụ tinh trong quá trình thụ tinh trong ống nghiệm. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N98.3: Biến chứng do đưa phôi vào trong quá trình chuyển phôi
Mã bệnh ICD 10 N98.3: Biến chứng do đưa phôi vào trong quá trình chuyển phôi. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N98.8: Biến chứng khác liên quan đến thụ thai nhân tạo
Mã bệnh ICD 10 N98.8: Biến chứng khác liên quan đến thụ thai nhân tạo. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N98.9: Biến chứng liên quan đến thụ thai nhân tạo, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N98.9: Biến chứng liên quan đến thụ thai nhân tạo, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N99: Các rối loạn sau can thiệp của hệ sinh dục tiết niệu không...
Mã bệnh ICD 10 N99: Các rối loạn sau can thiệp của hệ sinh dục tiết niệu không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N99-N99 Các rối loạn khác của hệ sinh dục tiết niệu
N97: Vô sinh nữ
Mã bệnh ICD 10 N97: Vô sinh nữ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N99.0: Suy thận sau can thiệp
Mã bệnh ICD 10 N99.0: Suy thận sau can thiệp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N99-N99 Các rối loạn khác của hệ sinh dục tiết niệu
N97.0: Vô sinh nữ liên quan đến không rụng trứng
Mã bệnh ICD 10 N97.0: Vô sinh nữ liên quan đến không rụng trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N99.1: Hẹp niệu đạo sau can thiệp
Mã bệnh ICD 10 N99.1: Hẹp niệu đạo sau can thiệp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N99-N99 Các rối loạn khác của hệ sinh dục tiết niệu
N97.1: Vô sinh nữ do nguyên nhân vòi trứng
Mã bệnh ICD 10 N97.1: Vô sinh nữ do nguyên nhân vòi trứng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N99.2: Dính âm đạo sau phẫu thuật
Mã bệnh ICD 10 N99.2: Dính âm đạo sau phẫu thuật. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N99-N99 Các rối loạn khác của hệ sinh dục tiết niệu
N97.2: Vô sinh nữ do nguyên nhân tử cung
Mã bệnh ICD 10 N97.2: Vô sinh nữ do nguyên nhân tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N99.3: Sa vòm âm đạo sau cắt tử cung
Mã bệnh ICD 10 N99.3: Sa vòm âm đạo sau cắt tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N99-N99 Các rối loạn khác của hệ sinh dục tiết niệu
N97.3: Vô sinh nữ do nguyên nhân cổ tử cung
Mã bệnh ICD 10 N97.3: Vô sinh nữ do nguyên nhân cổ tử cung. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N99.4: Dính phúc mạc chậu sau can thiệp
Mã bệnh ICD 10 N99.4: Dính phúc mạc chậu sau can thiệp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N99-N99 Các rối loạn khác của hệ sinh dục tiết niệu
N97.4: Vô sinh nữ liên quan đến các yếu tố nam
Mã bệnh ICD 10 N97.4: Vô sinh nữ liên quan đến các yếu tố nam. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N99.5: Hoạt động kém của các lỗ thông ra ngoài của đường tiết niệu
Mã bệnh ICD 10 N99.5: Hoạt động kém của các lỗ thông ra ngoài của đường tiết niệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N99-N99 Các rối loạn khác của hệ sinh dục tiết niệu
N97.8: Vô sinh nữ liên quan đến các yếu tố khác
Mã bệnh ICD 10 N97.8: Vô sinh nữ liên quan đến các yếu tố khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
N99.8: Các rối loạn sau can thiệp khác của hệ sinh dục tiết niệu
Mã bệnh ICD 10 N99.8: Các rối loạn sau can thiệp khác của hệ sinh dục tiết niệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N99-N99 Các rối loạn khác của hệ sinh dục tiết niệu
N97.9: Vô sinh nữ, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N97.9: Vô sinh nữ, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N80-N98 Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ