M60-M79

M62.1: rách cơ khác (không do chấn thương)

Mã bệnh ICD 10 M62.1: rách cơ khác (không do chấn thương). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M62.2: Nhồi máu cơ do thiếu máu cục bộ

Mã bệnh ICD 10 M62.2: Nhồi máu cơ do thiếu máu cục bộ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M62.3: Hội chứng bất động (liệt 2 chi dưới)

Mã bệnh ICD 10 M62.3: Hội chứng bất động (liệt 2 chi dưới). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M60.2: U hạt mô mềm do dị vật, không được xếp loại ở mục...

Mã bệnh ICD 10 M60.2: U hạt mô mềm do dị vật, không được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M62.4: Co cứng cơ

Mã bệnh ICD 10 M62.4: Co cứng cơ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M60: Viêm cơ

Mã bệnh ICD 10 M60: Viêm cơ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M60.0: Viêm cơ nhiễm khuẩn

Mã bệnh ICD 10 M60.0: Viêm cơ nhiễm khuẩn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M60.1: Viêm tổ chức kẽ của cơ

Mã bệnh ICD 10 M60.1: Viêm tổ chức kẽ của cơ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm