M60-M79

M65.8: Các viêm màng hoạt dịch và viêm bao gân khác

Mã bệnh ICD 10 M65.8: Các viêm màng hoạt dịch và viêm bao gân khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M65.9: Viêm màng hoạt dịch và viêm bao gân, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M65.9: Viêm màng hoạt dịch và viêm bao gân, không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M66: Rách (đứt) tự nhiên của màng hoạt dịch và gân

Mã bệnh ICD 10 M66: Rách (đứt) tự nhiên của màng hoạt dịch và gân. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M62.9: Bệnh cơ không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M62.9: Bệnh cơ không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M66.0: Vỡ u nang khoeo chân

Mã bệnh ICD 10 M66.0: Vỡ u nang khoeo chân. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M61.1: Viêm cơ cốt hóa tiến triển

Mã bệnh ICD 10 M61.1: Viêm cơ cốt hóa tiến triển. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M61.2: Vôi hóa và cốt hóacơ do liệt

Mã bệnh ICD 10 M61.2: Vôi hóa và cốt hóacơ do liệt. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M61.3: Vôi hóa và cốt hóa cơ liên quan đến bỏng

Mã bệnh ICD 10 M61.3: Vôi hóa và cốt hóa cơ liên quan đến bỏng. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M61.4: Các dạng vôi hóa cơ khác

Mã bệnh ICD 10 M61.4: Các dạng vôi hóa cơ khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M61.5: Các dạng cốt hóa cơ khác

Mã bệnh ICD 10 M61.5: Các dạng cốt hóa cơ khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M61.9: Các chứng vôi hóa và cốt hóa cơ không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M61.9: Các chứng vôi hóa và cốt hóa cơ không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M62: Các bệnh cơ khác

Mã bệnh ICD 10 M62: Các bệnh cơ khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M62.0: Lỏng nhẽo cơ

Mã bệnh ICD 10 M62.0: Lỏng nhẽo cơ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M62.1: rách cơ khác (không do chấn thương)

Mã bệnh ICD 10 M62.1: rách cơ khác (không do chấn thương). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M62.2: Nhồi máu cơ do thiếu máu cục bộ

Mã bệnh ICD 10 M62.2: Nhồi máu cơ do thiếu máu cục bộ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M62.3: Hội chứng bất động (liệt 2 chi dưới)

Mã bệnh ICD 10 M62.3: Hội chứng bất động (liệt 2 chi dưới). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M60.2: U hạt mô mềm do dị vật, không được xếp loại ở mục...

Mã bệnh ICD 10 M60.2: U hạt mô mềm do dị vật, không được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M62.4: Co cứng cơ

Mã bệnh ICD 10 M62.4: Co cứng cơ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M60.8: Các loại viêm cơ khác

Mã bệnh ICD 10 M60.8: Các loại viêm cơ khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M62.5: Nhẽo cơ và teo cơ, không được xếp loại ở mục khác

Mã bệnh ICD 10 M62.5: Nhẽo cơ và teo cơ, không được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm