M60-M79

M72.4: Bệnh xơ giả sacôm

Mã bệnh ICD 10 M72.4: Bệnh xơ giả sacôm. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M70.8: Các bệnh mô mềm khác liên quan đến vận động, vận động quá...

Mã bệnh ICD 10 M70.8: Các bệnh mô mềm khác liên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chèn ép. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M72.6: Viêm cân hoại tử

Mã bệnh ICD 10 M72.6: Viêm cân hoại tử. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M70.9: Các bệnh mô mềm không đặc hiệu liên quan đến vận động, vận...

Mã bệnh ICD 10 M70.9: Các bệnh mô mềm không đặc hiệu liên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chèn ép. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M72.8: Các bệnh nguyên bào sợi khác

Mã bệnh ICD 10 M72.8: Các bệnh nguyên bào sợi khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M67.8: Các bệnh của màng hoạt dịch và gân đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 M67.8: Các bệnh của màng hoạt dịch và gân đặc hiệu khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M67.9: Bệnh của màng hoạt dịch và gân không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M67.9: Bệnh của màng hoạt dịch và gân không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M68*: Các bệnh của màng hoạt dịch và gân trong những bệnh được xếp...

Mã bệnh ICD 10 M68*: Các bệnh của màng hoạt dịch và gân trong những bệnh được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M68.0*: Viêm màng hoạt dịch và viêm bao gân trong những bệnh nhiễm khuẩn...

Mã bệnh ICD 10 M68.0*: Viêm màng hoạt dịch và viêm bao gân trong những bệnh nhiễm khuẩn được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M68.8*: Các bệnh của màng hoạt dịch và gân khác trong những bệnh được...

Mã bệnh ICD 10 M68.8*: Các bệnh của màng hoạt dịch và gân khác trong những bệnh được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M70: Các bệnh mô mềm liên quan đến vận động, vận động quá mức...

Mã bệnh ICD 10 M70: Các bệnh mô mềm liên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chèn ép. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M70.0: Viêm màng hoạt dịch khô mãn tính ở bàn tay và cổ tay

Mã bệnh ICD 10 M70.0: Viêm màng hoạt dịch khô mãn tính ở bàn tay và cổ tay. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M70.1: Viêm túi thanh mạc bàn tay

Mã bệnh ICD 10 M70.1: Viêm túi thanh mạc bàn tay. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M66.4: rách (đứt) tự nhiên các gân khác

Mã bệnh ICD 10 M66.4: rách (đứt) tự nhiên các gân khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M70.2: Viêm túi thanh mạc mỏm khủyu

Mã bệnh ICD 10 M70.2: Viêm túi thanh mạc mỏm khủyu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M66.5: Rách (đứt) tự nhiên các gân không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M66.5: Rách (đứt) tự nhiên các gân không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M70.3: Viêm túi thanh mạc khác ở khủyu

Mã bệnh ICD 10 M70.3: Viêm túi thanh mạc khác ở khủyu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M67: Các bệnh khác của màng hoạt dịch và gân

Mã bệnh ICD 10 M67: Các bệnh khác của màng hoạt dịch và gân. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M70.4: Viêm túi thanh mạc trước xương bánh chè

Mã bệnh ICD 10 M70.4: Viêm túi thanh mạc trước xương bánh chè. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm

M67.0: Gân Achille (gót) ngắn (mắc phải)

Mã bệnh ICD 10 M67.0: Gân Achille (gót) ngắn (mắc phải). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M60-M79 Các bệnh lý mô mềm