M40-M54
M42.1: Hư điểm cốt hóa cột sống người lớn
Mã bệnh ICD 10 M42.1: Hư điểm cốt hóa cột sống người lớn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M46.2: Viêm xương tủy thân đốt sống
Mã bệnh ICD 10 M46.2: Viêm xương tủy thân đốt sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M42.9: Hư điểm cốt hóa cột sống không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M42.9: Hư điểm cốt hóa cột sống không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M46.3: Viêm đĩa đệm đốt sống do vi khuẩn sinh mủ
Mã bệnh ICD 10 M46.3: Viêm đĩa đệm đốt sống do vi khuẩn sinh mủ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M43: Các biến dạng khác của cột sống
Mã bệnh ICD 10 M43: Các biến dạng khác của cột sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M46.4: Viêm đĩa đệm, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M46.4: Viêm đĩa đệm, không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M43.0: Trượt đốt sống
Mã bệnh ICD 10 M43.0: Trượt đốt sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M46.5: Các bệnh nhiễm khuẩn khác của thân đốt sống
Mã bệnh ICD 10 M46.5: Các bệnh nhiễm khuẩn khác của thân đốt sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M43.1: Bệnh trượt đốt sống
Mã bệnh ICD 10 M43.1: Bệnh trượt đốt sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M43.2: Dính đốt sống khác
Mã bệnh ICD 10 M43.2: Dính đốt sống khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M43.3: Bán trật khớp trục-đội hay tái phát có tổn thương tủy sống
Mã bệnh ICD 10 M43.3: Bán trật khớp trục-đội hay tái phát có tổn thương tủy sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M43.4: Bán trật khớp trục-đội hay tái phát khác
Mã bệnh ICD 10 M43.4: Bán trật khớp trục-đội hay tái phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M43.5: Các bán trật đốt sống hay tái phát khác
Mã bệnh ICD 10 M43.5: Các bán trật đốt sống hay tái phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M43.6: Vẹo cổ
Mã bệnh ICD 10 M43.6: Vẹo cổ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M43.8: Các dị tật điển hình khác của cột sống được xác định
Mã bệnh ICD 10 M43.8: Các dị tật điển hình khác của cột sống được xác định. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M43.9: Các bệnh cột sống có dị tật không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M43.9: Các bệnh cột sống có dị tật không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M45: Bệnh viêm cột sống dính khớp
Mã bệnh ICD 10 M45: Bệnh viêm cột sống dính khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M41.9: Vẹo cột sống không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M41.9: Vẹo cột sống không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M40: Gù và ưỡn cột sống
Mã bệnh ICD 10 M40: Gù và ưỡn cột sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống
M42: Viêm xương sụn cột sống
Mã bệnh ICD 10 M42: Viêm xương sụn cột sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống