M40-M54

M40.4: Các ưỡn cột sống khác

Mã bệnh ICD 10 M40.4: Các ưỡn cột sống khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M40.5: Ưỡn cột sống không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M40.5: Ưỡn cột sống không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M41: Vẹo cột sống

Mã bệnh ICD 10 M41: Vẹo cột sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M41.0: Vẹo cột sống tự phát ở trẻ nhỏ

Mã bệnh ICD 10 M41.0: Vẹo cột sống tự phát ở trẻ nhỏ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M41.1: Vẹo cột sống tự phát thiếu niên

Mã bệnh ICD 10 M41.1: Vẹo cột sống tự phát thiếu niên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M41.2: Các vẹo cột sống tự phát khác

Mã bệnh ICD 10 M41.2: Các vẹo cột sống tự phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M41.3: Vẹo cột sống do bất thường vùng ngực

Mã bệnh ICD 10 M41.3: Vẹo cột sống do bất thường vùng ngực. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M41.4: Vẹo cột sống do nguyên nhân thần kinh-cơ

Mã bệnh ICD 10 M41.4: Vẹo cột sống do nguyên nhân thần kinh-cơ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M41.5: Các vẹo cột sống thứ phát khác

Mã bệnh ICD 10 M41.5: Các vẹo cột sống thứ phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M41.8: Các dạng khác của vẹo cột sống

Mã bệnh ICD 10 M41.8: Các dạng khác của vẹo cột sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M41.9: Vẹo cột sống không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M41.9: Vẹo cột sống không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M40: Gù và ưỡn cột sống

Mã bệnh ICD 10 M40: Gù và ưỡn cột sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M42: Viêm xương sụn cột sống

Mã bệnh ICD 10 M42: Viêm xương sụn cột sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M40.0: Gù do tư thế

Mã bệnh ICD 10 M40.0: Gù do tư thế. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M42.0: Viêm xương sụn cột sống thanh thiếu niên

Mã bệnh ICD 10 M42.0: Viêm xương sụn cột sống thanh thiếu niên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống