M40-M54

M48.2: Hư khớp liên mỏm gai

Mã bệnh ICD 10 M48.2: Hư khớp liên mỏm gai. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M48.3: Chấn thương cột sống

Mã bệnh ICD 10 M48.3: Chấn thương cột sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M48.4: gẫy đốt sống do mỏi

Mã bệnh ICD 10 M48.4: gẫy đốt sống do mỏi. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M48.5: Xẹp đốt sống, chưa được xếp loại ở mục khác

Mã bệnh ICD 10 M48.5: Xẹp đốt sống, chưa được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M48.8: Các bệnh thân đốt sống được xác định khác

Mã bệnh ICD 10 M48.8: Các bệnh thân đốt sống được xác định khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M46.8: Các bệnh viêm khác của thân đốt sống, được xác định

Mã bệnh ICD 10 M46.8: Các bệnh viêm khác của thân đốt sống, được xác định. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M48.9: Các bệnh thân đốt sống không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M48.9: Các bệnh thân đốt sống không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M46.9: Viêm đốt sống không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M46.9: Viêm đốt sống không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M49*: Tổn thương cột sống trong các bệnh đã xếp loại mục khác

Mã bệnh ICD 10 M49*: Tổn thương cột sống trong các bệnh đã xếp loại mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M47: thoái hóa cột sống

Mã bệnh ICD 10 M47: thoái hóa cột sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M49.0*: Lao cột sống (A18.0†)

Mã bệnh ICD 10 M49.0*: Lao cột sống (A18.0†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M47.0†: Hội chứng chèn ép động mạch sống và động mạch gai sống trước...

Mã bệnh ICD 10 M47.0†: Hội chứng chèn ép động mạch sống và động mạch gai sống trước (G99.2*). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M49.1*: Viêm đốt sống do Brucella (A23.-†)

Mã bệnh ICD 10 M49.1*: Viêm đốt sống do Brucella (A23.-†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M47.1: thoái hóa cột sống khác kèm tổn thương tủy sống

Mã bệnh ICD 10 M47.1: thoái hóa cột sống khác kèm tổn thương tủy sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M47.2: thoái hóa cột sống khác có tổn thương rễ sống

Mã bệnh ICD 10 M47.2: thoái hóa cột sống khác có tổn thương rễ sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M47.8: Các thoái hóa cột sống khác

Mã bệnh ICD 10 M47.8: Các thoái hóa cột sống khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M47.9: thoái hóa cột sống không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M47.9: thoái hóa cột sống không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M45: Bệnh viêm cột sống dính khớp

Mã bệnh ICD 10 M45: Bệnh viêm cột sống dính khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M46: Các bệnh viêm cột sống khác

Mã bệnh ICD 10 M46: Các bệnh viêm cột sống khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống

M46.0: Bệnh gân-dây chằng quanh cột sống

Mã bệnh ICD 10 M46.0: Bệnh gân-dây chằng quanh cột sống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M40-M54 Bệnh cột sống