M20-M25

M21.3: Biến dạng cổ tay hoặc bàn chân rủ(mắc phải)

Mã bệnh ICD 10 M21.3: Biến dạng cổ tay hoặc bàn chân rủ(mắc phải). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M21.4: Biến dạng bàn chân phẳng (mắc phải)

Mã bệnh ICD 10 M21.4: Biến dạng bàn chân phẳng (mắc phải). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M21.5: Biến dạng bàn tay quặp, bàn tay vẹo, bàn chân quặp, bàn chân...

Mã bệnh ICD 10 M21.5: Biến dạng bàn tay quặp, bàn tay vẹo, bàn chân quặp, bàn chân vẹo (mắc phải). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M21.6: Các biến dạng mắc phải khác của cổ chân và bàn chân

Mã bệnh ICD 10 M21.6: Các biến dạng mắc phải khác của cổ chân và bàn chân. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M21.7: Chi lệch (mắc phải)

Mã bệnh ICD 10 M21.7: Chi lệch (mắc phải). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M21.8: Biến dạng mắc phải đặc hiệu khác của chi

Mã bệnh ICD 10 M21.8: Biến dạng mắc phải đặc hiệu khác của chi. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M21.9: Biến dạng mắc phải không đặc hiệu của chi

Mã bệnh ICD 10 M21.9: Biến dạng mắc phải không đặc hiệu của chi. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M22: Các bất thường của xương bánh chè

Mã bệnh ICD 10 M22: Các bất thường của xương bánh chè. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M22.0: Trật xương bánh chè tái phát

Mã bệnh ICD 10 M22.0: Trật xương bánh chè tái phát. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M22.1: Bán trật xương bánh chè tái phát

Mã bệnh ICD 10 M22.1: Bán trật xương bánh chè tái phát. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M22.2: Bất thường khớp đùi bánh chè

Mã bệnh ICD 10 M22.2: Bất thường khớp đùi bánh chè. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M20.6: Các biến dạng mắc phải khác của ngón chân không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M20.6: Các biến dạng mắc phải khác của ngón chân không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M20: Biến dạng mắc phải của ngón tay và ngón chân

Mã bệnh ICD 10 M20: Biến dạng mắc phải của ngón tay và ngón chân. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M20.0: Biến dạng ngón tay

Mã bệnh ICD 10 M20.0: Biến dạng ngón tay. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M20.1: Biến dạng quẹo ngón chân cái ra ngoài (mắc phải) Hallux valgus

Mã bệnh ICD 10 M20.1: Biến dạng quẹo ngón chân cái ra ngoài (mắc phải) Hallux valgus. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M20.2: Biến dạng cứng ngón chân cái (hallux rigidus)

Mã bệnh ICD 10 M20.2: Biến dạng cứng ngón chân cái (hallux rigidus). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M20.3: Các biến dạng ngón chân cái mắc phải khác

Mã bệnh ICD 10 M20.3: Các biến dạng ngón chân cái mắc phải khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M20.4: Biến dạng ngón chân hình búa (mắc phải)

Mã bệnh ICD 10 M20.4: Biến dạng ngón chân hình búa (mắc phải). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M20.5: Các biến dạng khác của ngón chân (mắc phải)

Mã bệnh ICD 10 M20.5: Các biến dạng khác của ngón chân (mắc phải). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp