M00-M25

M25: Bệnh khớp khác, không được xếp loại ở mục khác

Mã bệnh ICD 10 M25: Bệnh khớp khác, không được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M25.0: Chảy máu khớp

Mã bệnh ICD 10 M25.0: Chảy máu khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M25.1: Rò khớp

Mã bệnh ICD 10 M25.1: Rò khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M25.2: Lỏng lẻo khớp

Mã bệnh ICD 10 M25.2: Lỏng lẻo khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M25.3: Các tổn thương mất vững khác của khớp

Mã bệnh ICD 10 M25.3: Các tổn thương mất vững khác của khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M25.4: Tràn dịch khớp

Mã bệnh ICD 10 M25.4: Tràn dịch khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M25.5: Đau khớp

Mã bệnh ICD 10 M25.5: Đau khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M25.6: cứng khớp, không xếp loại ở mục khác

Mã bệnh ICD 10 M25.6: cứng khớp, không xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M25.7: Gai xương

Mã bệnh ICD 10 M25.7: Gai xương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M25.8: Các bệnh khớp đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 M25.8: Các bệnh khớp đặc hiệu khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M25.9: Các bệnh khớp không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M25.9: Các bệnh khớp không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M24.5: Cứng khớp

Mã bệnh ICD 10 M24.5: Cứng khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M23.0: Kén (nang) sụn chêm

Mã bệnh ICD 10 M23.0: Kén (nang) sụn chêm. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M24.6: Dính khớp

Mã bệnh ICD 10 M24.6: Dính khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M23.1: Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh)

Mã bệnh ICD 10 M23.1: Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M24.7: Lồi vào trong ổ cối (protrusioacetabuli)

Mã bệnh ICD 10 M24.7: Lồi vào trong ổ cối (protrusioacetabuli). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M23.2: Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương cũ

Mã bệnh ICD 10 M23.2: Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương cũ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M24.8: Các bệnh khớp đặc hiệu khác không xếp loại ở mục khác

Mã bệnh ICD 10 M24.8: Các bệnh khớp đặc hiệu khác không xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M23.3: Các tổn thương sụn chêm khác

Mã bệnh ICD 10 M23.3: Các tổn thương sụn chêm khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M24.9: Những bệnh lý khớp không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M24.9: Những bệnh lý khớp không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp