M20-M25
M23.3: Các tổn thương sụn chêm khác
Mã bệnh ICD 10 M23.3: Các tổn thương sụn chêm khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M24.9: Những bệnh lý khớp không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M24.9: Những bệnh lý khớp không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M23.4: Dị vật nội khớp
Mã bệnh ICD 10 M23.4: Dị vật nội khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M23.5: Tổn thương mất vững mãn tính của khớp gối
Mã bệnh ICD 10 M23.5: Tổn thương mất vững mãn tính của khớp gối. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M23.6: Các đứt tự phát khác của dây chằng trong khớp gối
Mã bệnh ICD 10 M23.6: Các đứt tự phát khác của dây chằng trong khớp gối. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M23.8: Các bệnh bên trong khác của khớp gối
Mã bệnh ICD 10 M23.8: Các bệnh bên trong khác của khớp gối. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M23.9: Bệnh bên trong khớp gối không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M23.9: Bệnh bên trong khớp gối không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M24: Các tổn thương đặc hiệu khác ở khớp
Mã bệnh ICD 10 M24: Các tổn thương đặc hiệu khác ở khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M24.0: Dị vật nội khớp
Mã bệnh ICD 10 M24.0: Dị vật nội khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M24.1: Các bệnh sụn khớp khác
Mã bệnh ICD 10 M24.1: Các bệnh sụn khớp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M24.2: Bệnh dây chằng
Mã bệnh ICD 10 M24.2: Bệnh dây chằng. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M21.0: Biến dạng vẹo ra ngoài, không xếp loại ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 M21.0: Biến dạng vẹo ra ngoài, không xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M22.8: Các bất thường của xương bánh chè
Mã bệnh ICD 10 M22.8: Các bất thường của xương bánh chè. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M21.1: Biến dạng vẹo vào trong, không xếp loại ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 M21.1: Biến dạng vẹo vào trong, không xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M22.9: Các bất thường của xương bánh chè không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M22.9: Các bất thường của xương bánh chè không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M21.2: Biến dạng gấp
Mã bệnh ICD 10 M21.2: Biến dạng gấp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M23: Tổn thương bên trong khớp gối
Mã bệnh ICD 10 M23: Tổn thương bên trong khớp gối. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M21.3: Biến dạng cổ tay hoặc bàn chân rủ(mắc phải)
Mã bệnh ICD 10 M21.3: Biến dạng cổ tay hoặc bàn chân rủ(mắc phải). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M21.4: Biến dạng bàn chân phẳng (mắc phải)
Mã bệnh ICD 10 M21.4: Biến dạng bàn chân phẳng (mắc phải). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M21.5: Biến dạng bàn tay quặp, bàn tay vẹo, bàn chân quặp, bàn chân...
Mã bệnh ICD 10 M21.5: Biến dạng bàn tay quặp, bàn tay vẹo, bàn chân quặp, bàn chân vẹo (mắc phải). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp