M20-M25

M24.1: Các bệnh sụn khớp khác

Mã bệnh ICD 10 M24.1: Các bệnh sụn khớp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M24.2: Bệnh dây chằng

Mã bệnh ICD 10 M24.2: Bệnh dây chằng. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M24.3: Trật và bán trật bệnh lý của khớp chưa được xếp loại ở...

Mã bệnh ICD 10 M24.3: Trật và bán trật bệnh lý của khớp chưa được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M24.4: Trật và bán trật khớp tái phát của khớp

Mã bệnh ICD 10 M24.4: Trật và bán trật khớp tái phát của khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M24.5: Cứng khớp

Mã bệnh ICD 10 M24.5: Cứng khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M23.0: Kén (nang) sụn chêm

Mã bệnh ICD 10 M23.0: Kén (nang) sụn chêm. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M24.6: Dính khớp

Mã bệnh ICD 10 M24.6: Dính khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M23.1: Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh)

Mã bệnh ICD 10 M23.1: Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M24.7: Lồi vào trong ổ cối (protrusioacetabuli)

Mã bệnh ICD 10 M24.7: Lồi vào trong ổ cối (protrusioacetabuli). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M23.2: Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương cũ

Mã bệnh ICD 10 M23.2: Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương cũ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M24.8: Các bệnh khớp đặc hiệu khác không xếp loại ở mục khác

Mã bệnh ICD 10 M24.8: Các bệnh khớp đặc hiệu khác không xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M21.6: Các biến dạng mắc phải khác của cổ chân và bàn chân

Mã bệnh ICD 10 M21.6: Các biến dạng mắc phải khác của cổ chân và bàn chân. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M21.7: Chi lệch (mắc phải)

Mã bệnh ICD 10 M21.7: Chi lệch (mắc phải). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M21.8: Biến dạng mắc phải đặc hiệu khác của chi

Mã bệnh ICD 10 M21.8: Biến dạng mắc phải đặc hiệu khác của chi. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M21.9: Biến dạng mắc phải không đặc hiệu của chi

Mã bệnh ICD 10 M21.9: Biến dạng mắc phải không đặc hiệu của chi. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M22: Các bất thường của xương bánh chè

Mã bệnh ICD 10 M22: Các bất thường của xương bánh chè. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M22.0: Trật xương bánh chè tái phát

Mã bệnh ICD 10 M22.0: Trật xương bánh chè tái phát. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M22.1: Bán trật xương bánh chè tái phát

Mã bệnh ICD 10 M22.1: Bán trật xương bánh chè tái phát. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M22.2: Bất thường khớp đùi bánh chè

Mã bệnh ICD 10 M22.2: Bất thường khớp đùi bánh chè. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M22.3: Các loại trật khác của xương bánh chè

Mã bệnh ICD 10 M22.3: Các loại trật khác của xương bánh chè. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp