M15-M19

M17.5: Thoái hóa khớp gối thứ phát khác

Mã bệnh ICD 10 M17.5: Thoái hóa khớp gối thứ phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M16.0: Thoái hóa khớp háng nguyên phát cả 2 bên

Mã bệnh ICD 10 M16.0: Thoái hóa khớp háng nguyên phát cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M17.9: Thoái hóa khớp gối không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M17.9: Thoái hóa khớp gối không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M16.1: Các thoái hóa khớp háng nguyên phát khác

Mã bệnh ICD 10 M16.1: Các thoái hóa khớp háng nguyên phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M18: Thoái hóa khớp cổ – bàn ngón tay cái

Mã bệnh ICD 10 M18: Thoái hóa khớp cổ - bàn ngón tay cái. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M16.2: Các thoái hóa khớp háng do loạn dưỡng cả 2 bên

Mã bệnh ICD 10 M16.2: Các thoái hóa khớp háng do loạn dưỡng cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M18.0: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón tay cái cả 2 bên

Mã bệnh ICD 10 M18.0: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón tay cái cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M16.3: Các thoái hóa khớp háng do loạn dưỡng khác

Mã bệnh ICD 10 M16.3: Các thoái hóa khớp háng do loạn dưỡng khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M16.4: Thoái hóa khớp háng sau chấn thương cả 2 bên

Mã bệnh ICD 10 M16.4: Thoái hóa khớp háng sau chấn thương cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M16.5: Các thoái hóa khớp háng sau chấn thương khác

Mã bệnh ICD 10 M16.5: Các thoái hóa khớp háng sau chấn thương khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M16.6: Các thoái hóa khớp háng thứ phát khác cả 2 bên

Mã bệnh ICD 10 M16.6: Các thoái hóa khớp háng thứ phát khác cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M16.7: Các thoái hóa khớp háng thứ phát khác

Mã bệnh ICD 10 M16.7: Các thoái hóa khớp háng thứ phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M15.0: thoái hóa khớp nguyên phát có tính gia đình

Mã bệnh ICD 10 M15.0: thoái hóa khớp nguyên phát có tính gia đình. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M15.1: Có hạt Heberden (có kèm tổn thương khớp)

Mã bệnh ICD 10 M15.1: Có hạt Heberden (có kèm tổn thương khớp). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M15.2: Hạt Bouchard (có kèm tổn thương khớp)

Mã bệnh ICD 10 M15.2: Hạt Bouchard (có kèm tổn thương khớp). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M15.3: thoái hóa nhiều khớp thứ phát

Mã bệnh ICD 10 M15.3: thoái hóa nhiều khớp thứ phát. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M15.4: thoái hóa khớp kiểu bào mòn

Mã bệnh ICD 10 M15.4: thoái hóa khớp kiểu bào mòn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M15.8: Các thoái hóa đa khớp khác

Mã bệnh ICD 10 M15.8: Các thoái hóa đa khớp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M15.9: Các thoái hóa đa khớp không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M15.9: Các thoái hóa đa khớp không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M15: thoái hóa đa khớp

Mã bệnh ICD 10 M15: thoái hóa đa khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp