M15-M19

M18.5: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái thứ phát khác

Mã bệnh ICD 10 M18.5: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái thứ phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M18.9: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M18.9: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M19: Thoái hóa khớp khác

Mã bệnh ICD 10 M19: Thoái hóa khớp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M19.0: Thoái hóa khớp nguyên phát ở các khớp khác

Mã bệnh ICD 10 M19.0: Thoái hóa khớp nguyên phát ở các khớp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M19.1: Thoái hóa khớp sau chấn thương ở các khớp khác

Mã bệnh ICD 10 M19.1: Thoái hóa khớp sau chấn thương ở các khớp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M19.2: Thoái hóa khớp thứ phát khác

Mã bệnh ICD 10 M19.2: Thoái hóa khớp thứ phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M19.8: Thoái hóa khớp điển hình khác

Mã bệnh ICD 10 M19.8: Thoái hóa khớp điển hình khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M19.9: Thoái hóa khớp không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M19.9: Thoái hóa khớp không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M18.1: Các thoái hóa nguyên phát khác của khớp cổ – bàn ngón cái

Mã bệnh ICD 10 M18.1: Các thoái hóa nguyên phát khác của khớp cổ - bàn ngón cái. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M18.2: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương cả 2 bên

Mã bệnh ICD 10 M18.2: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M18.3: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương khác

Mã bệnh ICD 10 M18.3: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M18.4: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái thứ phát khác cả 2 bên

Mã bệnh ICD 10 M18.4: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái thứ phát khác cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M16.7: Các thoái hóa khớp háng thứ phát khác

Mã bệnh ICD 10 M16.7: Các thoái hóa khớp háng thứ phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M16.9: Thoái hóa khớp háng không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M16.9: Thoái hóa khớp háng không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M17: Thoái hóa khớp gối

Mã bệnh ICD 10 M17: Thoái hóa khớp gối. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M17.0: Thoái hóa khớp gối nguyên phát cả 2 bên

Mã bệnh ICD 10 M17.0: Thoái hóa khớp gối nguyên phát cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M17.1: Thoái hóa khớp gối nguyên phát khác

Mã bệnh ICD 10 M17.1: Thoái hóa khớp gối nguyên phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M17.2: Thoái hóa khớp gối sau chấn thương cả 2 bên

Mã bệnh ICD 10 M17.2: Thoái hóa khớp gối sau chấn thương cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M17.3: Thoái hóa khớp gối sau chấn thương khác

Mã bệnh ICD 10 M17.3: Thoái hóa khớp gối sau chấn thương khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M17.4: Thoái hóa khớp gối thứ phát khác cả 2 bên

Mã bệnh ICD 10 M17.4: Thoái hóa khớp gối thứ phát khác cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp