M07

M07.3*: Bệnh viêm khớp vẩy nến khác (L40.5†)

Mã bệnh ICD 10 M07.3*: Bệnh viêm khớp vẩy nến khác (L40.5†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M07.4: Bệnh khớp trong bệnh Crohn [Viêm đoạn ruột] (K50.-†)

Mã bệnh ICD 10 M07.4: Bệnh khớp trong bệnh Crohn [Viêm đoạn ruột] (K50.-†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M07.5: Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†)

Mã bệnh ICD 10 M07.5: Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M07.6: Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác

Mã bệnh ICD 10 M07.6: Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M07*: Bệnh khớp vẩy nến và bệnh đường ruột

Mã bệnh ICD 10 M07*: Bệnh khớp vẩy nến và bệnh đường ruột. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M07.0*: Bệnh khớp vẩy nến có tổn thương khớp ngón xa (L40.5†)

Mã bệnh ICD 10 M07.0*: Bệnh khớp vẩy nến có tổn thương khớp ngón xa (L40.5†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M07.1*: Viêm khớp có hủy khớp (L40.5†)

Mã bệnh ICD 10 M07.1*: Viêm khớp có hủy khớp (L40.5†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M07.2*: Viêm cột sống vẩy nến (L40.5†)

Mã bệnh ICD 10 M07.2*: Viêm cột sống vẩy nến (L40.5†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp