M06

M06.9: Viêm khớp dạng thấp không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M06.9: Viêm khớp dạng thấp không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M06: Viêm khớp dạng thấp khác

Mã bệnh ICD 10 M06: Viêm khớp dạng thấp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M06.0: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính

Mã bệnh ICD 10 M06.0: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M06.1: Bệnh Still khởi phát ở người lớn

Mã bệnh ICD 10 M06.1: Bệnh Still khởi phát ở người lớn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M06.2: Viêm bao hoạt dịch do thấp

Mã bệnh ICD 10 M06.2: Viêm bao hoạt dịch do thấp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M06.3: Hạt (nốt) thấp dưới da

Mã bệnh ICD 10 M06.3: Hạt (nốt) thấp dưới da. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M06.4: Viêm nhiều khớp

Mã bệnh ICD 10 M06.4: Viêm nhiều khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M06.8: Viêm khớp dạng thấp đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 M06.8: Viêm khớp dạng thấp đặc hiệu khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp