M05-M14

M13.1: Viêm một khớp không được xếp loại ở mục khác

Mã bệnh ICD 10 M13.1: Viêm một khớp không được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M13.8: Các viêm khớp đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 M13.8: Các viêm khớp đặc hiệu khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M13.9: Viêm khớp không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M13.9: Viêm khớp không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M14*: Bệnh khớp trong các bệnh không được xếp loại ở mục khác

Mã bệnh ICD 10 M14*: Bệnh khớp trong các bệnh không được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M14.0*: Bệnh khớp gút do thiếu men và các bệnh lý di truyền khác

Mã bệnh ICD 10 M14.0*: Bệnh khớp gút do thiếu men và các bệnh lý di truyền khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M14.1*: Bệnh khớp do vi tinh thể sau các rối loạn chuyển hóa được...

Mã bệnh ICD 10 M14.1*: Bệnh khớp do vi tinh thể sau các rối loạn chuyển hóa được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M14.2*: Bệnh khớp do đái tháo đường đường (E10-E14 với ký tự thứ tư...

Mã bệnh ICD 10 M14.2*: Bệnh khớp do đái tháo đường đường (E10-E14 với ký tự thứ tư chung .6†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M14.3*: Viêm khớp và da nhiễm mỡ (E78.8†)

Mã bệnh ICD 10 M14.3*: Viêm khớp và da nhiễm mỡ (E78.8†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M14.4*: Bệnh khớp nhiễm bột (E85.-†)

Mã bệnh ICD 10 M14.4*: Bệnh khớp nhiễm bột (E85.-†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M14.5*: Bệnh khớp trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng và các bệnh chuyển...

Mã bệnh ICD 10 M14.5*: Bệnh khớp trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng và các bệnh chuyển hóa khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M14.6*: Bệnh khớp do thần kinh

Mã bệnh ICD 10 M14.6*: Bệnh khớp do thần kinh. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M14.8*: Bệnh khớp trong các bệnh đặc hiệu khác đã được phân loại mục...

Mã bệnh ICD 10 M14.8*: Bệnh khớp trong các bệnh đặc hiệu khác đã được phân loại mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M10.4: Bệnh Gút thứ phát khác

Mã bệnh ICD 10 M10.4: Bệnh Gút thứ phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M13: Các viêm khớp khác

Mã bệnh ICD 10 M13: Các viêm khớp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M10.9: Bệnh Gút không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M10.9: Bệnh Gút không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M13.0: Viêm đa khớp không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M13.0: Viêm đa khớp không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M11: Các bệnh khớp khác do vi tinh thể

Mã bệnh ICD 10 M11: Các bệnh khớp khác do vi tinh thể. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M11.0: Bệnh do lắng đọng hydroxyapatit

Mã bệnh ICD 10 M11.0: Bệnh do lắng đọng hydroxyapatit. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M11.1: Bệnh vôi hóa sụn có tính chất gia đình

Mã bệnh ICD 10 M11.1: Bệnh vôi hóa sụn có tính chất gia đình. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M11.2: Bệnh vôi hóa sụn khác

Mã bệnh ICD 10 M11.2: Bệnh vôi hóa sụn khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp