M00-M25
M05.3†: Viêm khớp dạng thấp có tổn thương các tạng liên quan
Mã bệnh ICD 10 M05.3†: Viêm khớp dạng thấp có tổn thương các tạng liên quan. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M05.8: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính khác
Mã bệnh ICD 10 M05.8: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M05.9: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M05.9: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M06: Viêm khớp dạng thấp khác
Mã bệnh ICD 10 M06: Viêm khớp dạng thấp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M06.0: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính
Mã bệnh ICD 10 M06.0: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M06.1: Bệnh Still khởi phát ở người lớn
Mã bệnh ICD 10 M06.1: Bệnh Still khởi phát ở người lớn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M06.2: Viêm bao hoạt dịch do thấp
Mã bệnh ICD 10 M06.2: Viêm bao hoạt dịch do thấp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M06.3: Hạt (nốt) thấp dưới da
Mã bệnh ICD 10 M06.3: Hạt (nốt) thấp dưới da. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M06.4: Viêm nhiều khớp
Mã bệnh ICD 10 M06.4: Viêm nhiều khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M06.8: Viêm khớp dạng thấp đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 M06.8: Viêm khớp dạng thấp đặc hiệu khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M06.9: Viêm khớp dạng thấp không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M06.9: Viêm khớp dạng thấp không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M01.3*: Viêm khớp trong các bệnh nhiễm khuẩn được xếp loại ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 M01.3*: Viêm khớp trong các bệnh nhiễm khuẩn được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M01.4*: Viêm khớp trong bệnh Rubêôn (B06.8†)
Mã bệnh ICD 10 M01.4*: Viêm khớp trong bệnh Rubêôn (B06.8†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M01.5*: Viêm khớp trong nhiễm một số virus đã được xếp loại ở mục...
Mã bệnh ICD 10 M01.5*: Viêm khớp trong nhiễm một số virus đã được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M01.6*: Viêm khớp do nấm (B35-B49†)
Mã bệnh ICD 10 M01.6*: Viêm khớp do nấm (B35-B49†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M01.8*: Viêm khớp trong một số bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh vật được...
Mã bệnh ICD 10 M01.8*: Viêm khớp trong một số bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh vật được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M02: Viêm khớp phản ứng
Mã bệnh ICD 10 M02: Viêm khớp phản ứng. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M02.0: Bệnh khớp sau mổ chuyển đoạn ruột
Mã bệnh ICD 10 M02.0: Bệnh khớp sau mổ chuyển đoạn ruột. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M02.1: Bệnh khớp sau lỵ
Mã bệnh ICD 10 M02.1: Bệnh khớp sau lỵ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M02.2: Bệnh khớp sau tiêm vaccin
Mã bệnh ICD 10 M02.2: Bệnh khớp sau tiêm vaccin. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp