M00-M25
M07.0*: Bệnh khớp vẩy nến có tổn thương khớp ngón xa (L40.5†)
Mã bệnh ICD 10 M07.0*: Bệnh khớp vẩy nến có tổn thương khớp ngón xa (L40.5†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M05.0: Hội chứng Felty
Mã bệnh ICD 10 M05.0: Hội chứng Felty. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M07.1*: Viêm khớp có hủy khớp (L40.5†)
Mã bệnh ICD 10 M07.1*: Viêm khớp có hủy khớp (L40.5†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M05.1†: Tổn thương phổi trong các bệnh lý thấp khớp (J99.0*)
Mã bệnh ICD 10 M05.1†: Tổn thương phổi trong các bệnh lý thấp khớp (J99.0*). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M07.2*: Viêm cột sống vẩy nến (L40.5†)
Mã bệnh ICD 10 M07.2*: Viêm cột sống vẩy nến (L40.5†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M05.2: Viêm mạch trong bệnh lý thấp khớp
Mã bệnh ICD 10 M05.2: Viêm mạch trong bệnh lý thấp khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M05.3†: Viêm khớp dạng thấp có tổn thương các tạng liên quan
Mã bệnh ICD 10 M05.3†: Viêm khớp dạng thấp có tổn thương các tạng liên quan. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M05.8: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính khác
Mã bệnh ICD 10 M05.8: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M05.9: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M05.9: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M06: Viêm khớp dạng thấp khác
Mã bệnh ICD 10 M06: Viêm khớp dạng thấp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M06.0: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính
Mã bệnh ICD 10 M06.0: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M02.8: Bệnh viêm khớp phản ứng khác
Mã bệnh ICD 10 M02.8: Bệnh viêm khớp phản ứng khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M02.9: Bệnh viêm khớp phản ứng không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M02.9: Bệnh viêm khớp phản ứng không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M01*: Viêm khớp nhiễm khuẩn trực tiếp do các bệnh nhiễm khuẩn và ký...
Mã bệnh ICD 10 M01*: Viêm khớp nhiễm khuẩn trực tiếp do các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh vật đã được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M03*: Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn và bệnh khớp phản ứng được xếp loại...
Mã bệnh ICD 10 M03*: Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn và bệnh khớp phản ứng được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M01.0*: Viêm khớp do não mô cầu (A39.8†)
Mã bệnh ICD 10 M01.0*: Viêm khớp do não mô cầu (A39.8†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M03.0*: Viêm khớp sau nhiễm não mô cầu (A39.8†)
Mã bệnh ICD 10 M03.0*: Viêm khớp sau nhiễm não mô cầu (A39.8†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M01.1*: Viêm khớp do lao (A18.0†)
Mã bệnh ICD 10 M01.1*: Viêm khớp do lao (A18.0†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M03.1*: Bệnh khớp sau nhiễm giang mai
Mã bệnh ICD 10 M03.1*: Bệnh khớp sau nhiễm giang mai. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M01.2*: Viêm khớp trong bệnh Lyme (A69.2†)
Mã bệnh ICD 10 M01.2*: Viêm khớp trong bệnh Lyme (A69.2†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp