M00-M25

M08.9: Các viêm khớp trẻ em không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M08.9: Các viêm khớp trẻ em không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M09*: Viêm khớp thiếu niên trong các bệnh được xếp ở mục khác

Mã bệnh ICD 10 M09*: Viêm khớp thiếu niên trong các bệnh được xếp ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M09.0*: Viêm khớp thiếu niên sau vẩy nến (K50.-†)

Mã bệnh ICD 10 M09.0*: Viêm khớp thiếu niên sau vẩy nến (K50.-†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M09.1*: Viêm khớp trẻ em trong bệnh Crohn (viêm ruột đoạn] (K50.-†)

Mã bệnh ICD 10 M09.1*: Viêm khớp trẻ em trong bệnh Crohn (viêm ruột đoạn] (K50.-†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M09.2*: Viêm khớp trẻ em trong bệnh viêm loét đại tràng (K51.-†)

Mã bệnh ICD 10 M09.2*: Viêm khớp trẻ em trong bệnh viêm loét đại tràng (K51.-†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M07.3*: Bệnh viêm khớp vẩy nến khác (L40.5†)

Mã bệnh ICD 10 M07.3*: Bệnh viêm khớp vẩy nến khác (L40.5†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M09.8*: Viêm khớp trẻ em trong các bệnh được xếp ở mục khác

Mã bệnh ICD 10 M09.8*: Viêm khớp trẻ em trong các bệnh được xếp ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M07.4: Bệnh khớp trong bệnh Crohn [Viêm đoạn ruột] (K50.-†)

Mã bệnh ICD 10 M07.4: Bệnh khớp trong bệnh Crohn [Viêm đoạn ruột] (K50.-†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M10: Gút (thống phong)

Mã bệnh ICD 10 M10: Gút (thống phong). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M07.5: Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†)

Mã bệnh ICD 10 M07.5: Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M10.0: Bệnh Gút vô căn

Mã bệnh ICD 10 M10.0: Bệnh Gút vô căn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M05.9: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M05.9: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh dương tính không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M06: Viêm khớp dạng thấp khác

Mã bệnh ICD 10 M06: Viêm khớp dạng thấp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M06.0: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính

Mã bệnh ICD 10 M06.0: Viêm khớp dạng thấp huyết thanh âm tính. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M06.1: Bệnh Still khởi phát ở người lớn

Mã bệnh ICD 10 M06.1: Bệnh Still khởi phát ở người lớn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M06.2: Viêm bao hoạt dịch do thấp

Mã bệnh ICD 10 M06.2: Viêm bao hoạt dịch do thấp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M06.3: Hạt (nốt) thấp dưới da

Mã bệnh ICD 10 M06.3: Hạt (nốt) thấp dưới da. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M06.4: Viêm nhiều khớp

Mã bệnh ICD 10 M06.4: Viêm nhiều khớp. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M06.8: Viêm khớp dạng thấp đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 M06.8: Viêm khớp dạng thấp đặc hiệu khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M06.9: Viêm khớp dạng thấp không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M06.9: Viêm khớp dạng thấp không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp