M00-M25

M10.4: Bệnh Gút thứ phát khác

Mã bệnh ICD 10 M10.4: Bệnh Gút thứ phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M13: Các viêm khớp khác

Mã bệnh ICD 10 M13: Các viêm khớp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M10.9: Bệnh Gút không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M10.9: Bệnh Gút không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M13.0: Viêm đa khớp không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M13.0: Viêm đa khớp không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M11: Các bệnh khớp khác do vi tinh thể

Mã bệnh ICD 10 M11: Các bệnh khớp khác do vi tinh thể. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M11.0: Bệnh do lắng đọng hydroxyapatit

Mã bệnh ICD 10 M11.0: Bệnh do lắng đọng hydroxyapatit. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M11.1: Bệnh vôi hóa sụn có tính chất gia đình

Mã bệnh ICD 10 M11.1: Bệnh vôi hóa sụn có tính chất gia đình. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M11.2: Bệnh vôi hóa sụn khác

Mã bệnh ICD 10 M11.2: Bệnh vôi hóa sụn khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M11.8: Bệnh khớp khác do các vi tinh thể được xác định

Mã bệnh ICD 10 M11.8: Bệnh khớp khác do các vi tinh thể được xác định. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M11.9: Bệnh khớp do vi tinh thể không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M11.9: Bệnh khớp do vi tinh thể không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M12: Các bệnh khớp đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 M12: Các bệnh khớp đặc hiệu khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M09.2*: Viêm khớp trẻ em trong bệnh viêm loét đại tràng (K51.-†)

Mã bệnh ICD 10 M09.2*: Viêm khớp trẻ em trong bệnh viêm loét đại tràng (K51.-†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M07.3*: Bệnh viêm khớp vẩy nến khác (L40.5†)

Mã bệnh ICD 10 M07.3*: Bệnh viêm khớp vẩy nến khác (L40.5†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M09.8*: Viêm khớp trẻ em trong các bệnh được xếp ở mục khác

Mã bệnh ICD 10 M09.8*: Viêm khớp trẻ em trong các bệnh được xếp ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M07.4: Bệnh khớp trong bệnh Crohn [Viêm đoạn ruột] (K50.-†)

Mã bệnh ICD 10 M07.4: Bệnh khớp trong bệnh Crohn [Viêm đoạn ruột] (K50.-†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M10: Gút (thống phong)

Mã bệnh ICD 10 M10: Gút (thống phong). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M07.5: Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†)

Mã bệnh ICD 10 M07.5: Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M10.0: Bệnh Gút vô căn

Mã bệnh ICD 10 M10.0: Bệnh Gút vô căn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M07.6: Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác

Mã bệnh ICD 10 M07.6: Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M10.1: Bệnh Gút do ngộ độc chì

Mã bệnh ICD 10 M10.1: Bệnh Gút do ngộ độc chì. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp