M00-M25
M13.0: Viêm đa khớp không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M13.0: Viêm đa khớp không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M11: Các bệnh khớp khác do vi tinh thể
Mã bệnh ICD 10 M11: Các bệnh khớp khác do vi tinh thể. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M11.0: Bệnh do lắng đọng hydroxyapatit
Mã bệnh ICD 10 M11.0: Bệnh do lắng đọng hydroxyapatit. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M11.1: Bệnh vôi hóa sụn có tính chất gia đình
Mã bệnh ICD 10 M11.1: Bệnh vôi hóa sụn có tính chất gia đình. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M11.2: Bệnh vôi hóa sụn khác
Mã bệnh ICD 10 M11.2: Bệnh vôi hóa sụn khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M11.8: Bệnh khớp khác do các vi tinh thể được xác định
Mã bệnh ICD 10 M11.8: Bệnh khớp khác do các vi tinh thể được xác định. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M11.9: Bệnh khớp do vi tinh thể không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M11.9: Bệnh khớp do vi tinh thể không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M12: Các bệnh khớp đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 M12: Các bệnh khớp đặc hiệu khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M12.0: Bệnh khớp mãn tính sau thấp [Jaccoud]
Mã bệnh ICD 10 M12.0: Bệnh khớp mãn tính sau thấp [Jaccoud]. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M12.1: Bệnh Kaschin-Beck
Mã bệnh ICD 10 M12.1: Bệnh Kaschin-Beck. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M12.2: Viêm màng hoạt dịch thể lông nốt (sắc tố)
Mã bệnh ICD 10 M12.2: Viêm màng hoạt dịch thể lông nốt (sắc tố). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M07.5: Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†)
Mã bệnh ICD 10 M07.5: Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M10.0: Bệnh Gút vô căn
Mã bệnh ICD 10 M10.0: Bệnh Gút vô căn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M07.6: Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác
Mã bệnh ICD 10 M07.6: Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M10.1: Bệnh Gút do ngộ độc chì
Mã bệnh ICD 10 M10.1: Bệnh Gút do ngộ độc chì. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M08: Viêm khớp trẻ em
Mã bệnh ICD 10 M08: Viêm khớp trẻ em. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M08.0: Viêm khớp dạng thấp trẻ em
Mã bệnh ICD 10 M08.0: Viêm khớp dạng thấp trẻ em. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M08.1: Viêm cột sống dính khớp trẻ em
Mã bệnh ICD 10 M08.1: Viêm cột sống dính khớp trẻ em. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M08.2: Viêm khớp trẻ em thể khởi đầu hệ thống
Mã bệnh ICD 10 M08.2: Viêm khớp trẻ em thể khởi đầu hệ thống. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M08.3: Viêm khớp trẻ em huyết thanh âm tính
Mã bệnh ICD 10 M08.3: Viêm khớp trẻ em huyết thanh âm tính. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp