M00-M25
M15.4: thoái hóa khớp kiểu bào mòn
Mã bệnh ICD 10 M15.4: thoái hóa khớp kiểu bào mòn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M13.9: Viêm khớp không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M13.9: Viêm khớp không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M15.8: Các thoái hóa đa khớp khác
Mã bệnh ICD 10 M15.8: Các thoái hóa đa khớp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M14*: Bệnh khớp trong các bệnh không được xếp loại ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 M14*: Bệnh khớp trong các bệnh không được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M15.9: Các thoái hóa đa khớp không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M15.9: Các thoái hóa đa khớp không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M14.0*: Bệnh khớp gút do thiếu men và các bệnh lý di truyền khác
Mã bệnh ICD 10 M14.0*: Bệnh khớp gút do thiếu men và các bệnh lý di truyền khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M14.1*: Bệnh khớp do vi tinh thể sau các rối loạn chuyển hóa được...
Mã bệnh ICD 10 M14.1*: Bệnh khớp do vi tinh thể sau các rối loạn chuyển hóa được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M14.2*: Bệnh khớp do đái tháo đường đường (E10-E14 với ký tự thứ tư...
Mã bệnh ICD 10 M14.2*: Bệnh khớp do đái tháo đường đường (E10-E14 với ký tự thứ tư chung .6†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M14.3*: Viêm khớp và da nhiễm mỡ (E78.8†)
Mã bệnh ICD 10 M14.3*: Viêm khớp và da nhiễm mỡ (E78.8†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M14.4*: Bệnh khớp nhiễm bột (E85.-†)
Mã bệnh ICD 10 M14.4*: Bệnh khớp nhiễm bột (E85.-†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M14.5*: Bệnh khớp trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng và các bệnh chuyển...
Mã bệnh ICD 10 M14.5*: Bệnh khớp trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng và các bệnh chuyển hóa khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M12.3: Bệnh thấp khớp thóang qua
Mã bệnh ICD 10 M12.3: Bệnh thấp khớp thóang qua. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M12.4: Tràn dịch khớp hay tái phát
Mã bệnh ICD 10 M12.4: Tràn dịch khớp hay tái phát. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M10.2: Bệnh Gút do thuốc
Mã bệnh ICD 10 M10.2: Bệnh Gút do thuốc. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M12.5: Bệnh khớp do chấn thương
Mã bệnh ICD 10 M12.5: Bệnh khớp do chấn thương. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M10.3: Bệnh Gút do thương tổn chức năng thận
Mã bệnh ICD 10 M10.3: Bệnh Gút do thương tổn chức năng thận. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M12.8: Các bệnh khớp đặc hiệu khác không được xếp loại ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 M12.8: Các bệnh khớp đặc hiệu khác không được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M10.4: Bệnh Gút thứ phát khác
Mã bệnh ICD 10 M10.4: Bệnh Gút thứ phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M13: Các viêm khớp khác
Mã bệnh ICD 10 M13: Các viêm khớp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M10.9: Bệnh Gút không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M10.9: Bệnh Gút không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp