M00-M25
M20.6: Các biến dạng mắc phải khác của ngón chân không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M20.6: Các biến dạng mắc phải khác của ngón chân không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M18.5: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái thứ phát khác
Mã bệnh ICD 10 M18.5: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái thứ phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M18.9: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M18.9: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M19: Thoái hóa khớp khác
Mã bệnh ICD 10 M19: Thoái hóa khớp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M19.0: Thoái hóa khớp nguyên phát ở các khớp khác
Mã bệnh ICD 10 M19.0: Thoái hóa khớp nguyên phát ở các khớp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M19.1: Thoái hóa khớp sau chấn thương ở các khớp khác
Mã bệnh ICD 10 M19.1: Thoái hóa khớp sau chấn thương ở các khớp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M19.2: Thoái hóa khớp thứ phát khác
Mã bệnh ICD 10 M19.2: Thoái hóa khớp thứ phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M19.8: Thoái hóa khớp điển hình khác
Mã bệnh ICD 10 M19.8: Thoái hóa khớp điển hình khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M19.9: Thoái hóa khớp không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M19.9: Thoái hóa khớp không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M20: Biến dạng mắc phải của ngón tay và ngón chân
Mã bệnh ICD 10 M20: Biến dạng mắc phải của ngón tay và ngón chân. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M20.0: Biến dạng ngón tay
Mã bệnh ICD 10 M20.0: Biến dạng ngón tay. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M16.1: Các thoái hóa khớp háng nguyên phát khác
Mã bệnh ICD 10 M16.1: Các thoái hóa khớp háng nguyên phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M18: Thoái hóa khớp cổ – bàn ngón tay cái
Mã bệnh ICD 10 M18: Thoái hóa khớp cổ - bàn ngón tay cái. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M16.2: Các thoái hóa khớp háng do loạn dưỡng cả 2 bên
Mã bệnh ICD 10 M16.2: Các thoái hóa khớp háng do loạn dưỡng cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M18.0: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón tay cái cả 2 bên
Mã bệnh ICD 10 M18.0: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón tay cái cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M16.3: Các thoái hóa khớp háng do loạn dưỡng khác
Mã bệnh ICD 10 M16.3: Các thoái hóa khớp háng do loạn dưỡng khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M16.4: Thoái hóa khớp háng sau chấn thương cả 2 bên
Mã bệnh ICD 10 M16.4: Thoái hóa khớp háng sau chấn thương cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M16.5: Các thoái hóa khớp háng sau chấn thương khác
Mã bệnh ICD 10 M16.5: Các thoái hóa khớp háng sau chấn thương khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M16.6: Các thoái hóa khớp háng thứ phát khác cả 2 bên
Mã bệnh ICD 10 M16.6: Các thoái hóa khớp háng thứ phát khác cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M16.7: Các thoái hóa khớp háng thứ phát khác
Mã bệnh ICD 10 M16.7: Các thoái hóa khớp háng thứ phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp