M00-M25

M22: Các bất thường của xương bánh chè

Mã bệnh ICD 10 M22: Các bất thường của xương bánh chè. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M22.0: Trật xương bánh chè tái phát

Mã bệnh ICD 10 M22.0: Trật xương bánh chè tái phát. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M22.1: Bán trật xương bánh chè tái phát

Mã bệnh ICD 10 M22.1: Bán trật xương bánh chè tái phát. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M22.2: Bất thường khớp đùi bánh chè

Mã bệnh ICD 10 M22.2: Bất thường khớp đùi bánh chè. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M22.3: Các loại trật khác của xương bánh chè

Mã bệnh ICD 10 M22.3: Các loại trật khác của xương bánh chè. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M21: Biến dạng mắc phải khác của chi

Mã bệnh ICD 10 M21: Biến dạng mắc phải khác của chi. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M22.4: Chứng nhuyễn sụn xương bánh chè

Mã bệnh ICD 10 M22.4: Chứng nhuyễn sụn xương bánh chè. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M21.0: Biến dạng vẹo ra ngoài, không xếp loại ở mục khác

Mã bệnh ICD 10 M21.0: Biến dạng vẹo ra ngoài, không xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M22.8: Các bất thường của xương bánh chè

Mã bệnh ICD 10 M22.8: Các bất thường của xương bánh chè. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M21.1: Biến dạng vẹo vào trong, không xếp loại ở mục khác

Mã bệnh ICD 10 M21.1: Biến dạng vẹo vào trong, không xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M22.9: Các bất thường của xương bánh chè không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M22.9: Các bất thường của xương bánh chè không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M19.0: Thoái hóa khớp nguyên phát ở các khớp khác

Mã bệnh ICD 10 M19.0: Thoái hóa khớp nguyên phát ở các khớp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M19.1: Thoái hóa khớp sau chấn thương ở các khớp khác

Mã bệnh ICD 10 M19.1: Thoái hóa khớp sau chấn thương ở các khớp khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M19.2: Thoái hóa khớp thứ phát khác

Mã bệnh ICD 10 M19.2: Thoái hóa khớp thứ phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M19.8: Thoái hóa khớp điển hình khác

Mã bệnh ICD 10 M19.8: Thoái hóa khớp điển hình khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M19.9: Thoái hóa khớp không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M19.9: Thoái hóa khớp không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M20: Biến dạng mắc phải của ngón tay và ngón chân

Mã bệnh ICD 10 M20: Biến dạng mắc phải của ngón tay và ngón chân. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M20.0: Biến dạng ngón tay

Mã bệnh ICD 10 M20.0: Biến dạng ngón tay. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M20.1: Biến dạng quẹo ngón chân cái ra ngoài (mắc phải) Hallux valgus

Mã bệnh ICD 10 M20.1: Biến dạng quẹo ngón chân cái ra ngoài (mắc phải) Hallux valgus. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M20.2: Biến dạng cứng ngón chân cái (hallux rigidus)

Mã bệnh ICD 10 M20.2: Biến dạng cứng ngón chân cái (hallux rigidus). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp