M00-M25

M01.6*: Viêm khớp do nấm (B35-B49†)

Mã bệnh ICD 10 M01.6*: Viêm khớp do nấm (B35-B49†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M01.8*: Viêm khớp trong một số bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh vật được...

Mã bệnh ICD 10 M01.8*: Viêm khớp trong một số bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh vật được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M02: Viêm khớp phản ứng

Mã bệnh ICD 10 M02: Viêm khớp phản ứng. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M02.0: Bệnh khớp sau mổ chuyển đoạn ruột

Mã bệnh ICD 10 M02.0: Bệnh khớp sau mổ chuyển đoạn ruột. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M02.1: Bệnh khớp sau lỵ

Mã bệnh ICD 10 M02.1: Bệnh khớp sau lỵ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M02.2: Bệnh khớp sau tiêm vaccin

Mã bệnh ICD 10 M02.2: Bệnh khớp sau tiêm vaccin. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M02.3: Hội chứng Reiter

Mã bệnh ICD 10 M02.3: Hội chứng Reiter. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M02.8: Bệnh viêm khớp phản ứng khác

Mã bệnh ICD 10 M02.8: Bệnh viêm khớp phản ứng khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M02.9: Bệnh viêm khớp phản ứng không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M02.9: Bệnh viêm khớp phản ứng không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M01*: Viêm khớp nhiễm khuẩn trực tiếp do các bệnh nhiễm khuẩn và ký...

Mã bệnh ICD 10 M01*: Viêm khớp nhiễm khuẩn trực tiếp do các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh vật đã được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M03*: Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn và bệnh khớp phản ứng được xếp loại...

Mã bệnh ICD 10 M03*: Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn và bệnh khớp phản ứng được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M00: Viêm khớp nhiễm khuẩn do vi khuẩn sinh mủ

Mã bệnh ICD 10 M00: Viêm khớp nhiễm khuẩn do vi khuẩn sinh mủ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M00.0: Viêm khớp và viêm đa khớp do tụ cầu khuẩn

Mã bệnh ICD 10 M00.0: Viêm khớp và viêm đa khớp do tụ cầu khuẩn. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M00.1: Viêm khớp và viêm đa khớp do phế cầu

Mã bệnh ICD 10 M00.1: Viêm khớp và viêm đa khớp do phế cầu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M00.2: Viêm khớp và viêm đa khớp khác do liên cầu

Mã bệnh ICD 10 M00.2: Viêm khớp và viêm đa khớp khác do liên cầu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M00.8: Viêm khớp và đa khớp do các vi khuẩn đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 M00.8: Viêm khớp và đa khớp do các vi khuẩn đặc hiệu khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp

M00.9: Viêm khớp do vi khuẩn sinh mủ không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 M00.9: Viêm khớp do vi khuẩn sinh mủ không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp