M00-M03
M03.6*: Bệnh khớp phản ứng sau một số bệnh được xếp loại ở mục...
Mã bệnh ICD 10 M03.6*: Bệnh khớp phản ứng sau một số bệnh được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M01.3*: Viêm khớp trong các bệnh nhiễm khuẩn được xếp loại ở mục khác
Mã bệnh ICD 10 M01.3*: Viêm khớp trong các bệnh nhiễm khuẩn được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M01.4*: Viêm khớp trong bệnh Rubêôn (B06.8†)
Mã bệnh ICD 10 M01.4*: Viêm khớp trong bệnh Rubêôn (B06.8†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M01.5*: Viêm khớp trong nhiễm một số virus đã được xếp loại ở mục...
Mã bệnh ICD 10 M01.5*: Viêm khớp trong nhiễm một số virus đã được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M01.6*: Viêm khớp do nấm (B35-B49†)
Mã bệnh ICD 10 M01.6*: Viêm khớp do nấm (B35-B49†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M01.8*: Viêm khớp trong một số bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh vật được...
Mã bệnh ICD 10 M01.8*: Viêm khớp trong một số bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh vật được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M02: Viêm khớp phản ứng
Mã bệnh ICD 10 M02: Viêm khớp phản ứng. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M02.0: Bệnh khớp sau mổ chuyển đoạn ruột
Mã bệnh ICD 10 M02.0: Bệnh khớp sau mổ chuyển đoạn ruột. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M02.1: Bệnh khớp sau lỵ
Mã bệnh ICD 10 M02.1: Bệnh khớp sau lỵ. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M02.2: Bệnh khớp sau tiêm vaccin
Mã bệnh ICD 10 M02.2: Bệnh khớp sau tiêm vaccin. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M02.3: Hội chứng Reiter
Mã bệnh ICD 10 M02.3: Hội chứng Reiter. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M02.8: Bệnh viêm khớp phản ứng khác
Mã bệnh ICD 10 M02.8: Bệnh viêm khớp phản ứng khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M02.9: Bệnh viêm khớp phản ứng không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M02.9: Bệnh viêm khớp phản ứng không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M01*: Viêm khớp nhiễm khuẩn trực tiếp do các bệnh nhiễm khuẩn và ký...
Mã bệnh ICD 10 M01*: Viêm khớp nhiễm khuẩn trực tiếp do các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh vật đã được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M03*: Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn và bệnh khớp phản ứng được xếp loại...
Mã bệnh ICD 10 M03*: Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn và bệnh khớp phản ứng được xếp loại ở mục khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M01.0*: Viêm khớp do não mô cầu (A39.8†)
Mã bệnh ICD 10 M01.0*: Viêm khớp do não mô cầu (A39.8†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M03.0*: Viêm khớp sau nhiễm não mô cầu (A39.8†)
Mã bệnh ICD 10 M03.0*: Viêm khớp sau nhiễm não mô cầu (A39.8†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M01.1*: Viêm khớp do lao (A18.0†)
Mã bệnh ICD 10 M01.1*: Viêm khớp do lao (A18.0†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M03.1*: Bệnh khớp sau nhiễm giang mai
Mã bệnh ICD 10 M03.1*: Bệnh khớp sau nhiễm giang mai. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M01.2*: Viêm khớp trong bệnh Lyme (A69.2†)
Mã bệnh ICD 10 M01.2*: Viêm khớp trong bệnh Lyme (A69.2†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp