L80-L99

L98.4: Loét da mãn tính, chưa phân loại ở phần khác

Mã bệnh ICD 10 L98.4: Loét da mãn tính, chưa phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L98.5: Bệnh thoái hóa nhày ở da

Mã bệnh ICD 10 L98.5: Bệnh thoái hóa nhày ở da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L98.6: Các bệnh có thâm nhiễm khác ở da và tổ chức dưới da

Mã bệnh ICD 10 L98.6: Các bệnh có thâm nhiễm khác ở da và tổ chức dưới da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L98.8: Bệnh đặc hiệu khác ở da và tổ chức dưới da

Mã bệnh ICD 10 L98.8: Bệnh đặc hiệu khác ở da và tổ chức dưới da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L98.9: Bệnh ở da và tổ chức dưới da, không điển hình

Mã bệnh ICD 10 L98.9: Bệnh ở da và tổ chức dưới da, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L99*: Bệnh khác của da và tổ chức dưới da trong các bệnh đã...

Mã bệnh ICD 10 L99*: Bệnh khác của da và tổ chức dưới da trong các bệnh đã phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L99.0*: Thoái hóa dạng bột ở da (E85.-†)

Mã bệnh ICD 10 L99.0*: Thoái hóa dạng bột ở da (E85.-†). Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L99.8*: Bệnh ở da và tổ chức dưới da đặc hiệu khác trong các...

Mã bệnh ICD 10 L99.8*: Bệnh ở da và tổ chức dưới da đặc hiệu khác trong các bệnh đã phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L97: Loét chi dưới, chưa phân loại ở phần khác

Mã bệnh ICD 10 L97: Loét chi dưới, chưa phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L98: Bệnh khác của da và mô dưới da chưa được phân loại ở...

Mã bệnh ICD 10 L98: Bệnh khác của da và mô dưới da chưa được phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L98.0: U hạt sinh mủ

Mã bệnh ICD 10 L98.0: U hạt sinh mủ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L98.1: Viêm da tự tạo

Mã bệnh ICD 10 L98.1: Viêm da tự tạo. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L98.2: Bệnh da tăng bạch cầu trung tính có sốt [Hội chứng Sweet]

Mã bệnh ICD 10 L98.2: Bệnh da tăng bạch cầu trung tính có sốt [Hội chứng Sweet]. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L98.3: Viêm mô bào tăng bạch cầu ái toan [Hội chứng Wells]

Mã bệnh ICD 10 L98.3: Viêm mô bào tăng bạch cầu ái toan [Hội chứng Wells]. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L94.4: Sẩn Gottron

Mã bệnh ICD 10 L94.4: Sẩn Gottron. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L94.5: Bệnh teo da dạng mạng lưới giãn mạch

Mã bệnh ICD 10 L94.5: Bệnh teo da dạng mạng lưới giãn mạch. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L94.6: Bệnh Ainhum

Mã bệnh ICD 10 L94.6: Bệnh Ainhum. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L94.8: Các bệnh tổ chức liên kết khu trú đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 L94.8: Các bệnh tổ chức liên kết khu trú đặc hiệu khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L94.9: Các bệnh tổ chức liên kết khu trú, không điển hình

Mã bệnh ICD 10 L94.9: Các bệnh tổ chức liên kết khu trú, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L95: Viêm mao mạch ở da, chưa phân loại ở phần khác

Mã bệnh ICD 10 L95: Viêm mao mạch ở da, chưa phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da