L80-L99

L81.6: Các bệnh khác do giảm sản xuất melanin

Mã bệnh ICD 10 L81.6: Các bệnh khác do giảm sản xuất melanin. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L81.7: Bệnh da xuất huyết tăng sắc tố

Mã bệnh ICD 10 L81.7: Bệnh da xuất huyết tăng sắc tố. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L81.8: Bệnh sắc tố đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 L81.8: Bệnh sắc tố đặc hiệu khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L81.9: Bệnh sắc tố không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 L81.9: Bệnh sắc tố không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L82: Dày sừng da dầu

Mã bệnh ICD 10 L82: Dày sừng da dầu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L83: Bệnh gai đen

Mã bệnh ICD 10 L83: Bệnh gai đen. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L84: Mắt cá và chai chân

Mã bệnh ICD 10 L84: Mắt cá và chai chân. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L85: Dày thượng bì khác

Mã bệnh ICD 10 L85: Dày thượng bì khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L80: Bạch biến

Mã bệnh ICD 10 L80: Bạch biến. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L81: Bệnh rối loạn sắc tố khác

Mã bệnh ICD 10 L81: Bệnh rối loạn sắc tố khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da