L72

L72.1: Kén ở chân lông

Mã bệnh ICD 10 L72.1: Kén ở chân lông. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L72.2: Đa u tuyến bã

Mã bệnh ICD 10 L72.2: Đa u tuyến bã. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L72.8: Các u nang khác ở da và tổ chức dưới da

Mã bệnh ICD 10 L72.8: Các u nang khác ở da và tổ chức dưới da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L72.9: U nang lông ở da và tổ chức dưới da, không điển hình

Mã bệnh ICD 10 L72.9: U nang lông ở da và tổ chức dưới da, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L72: Kén nang lông của da và tổ chức dưới da

Mã bệnh ICD 10 L72: Kén nang lông của da và tổ chức dưới da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da

L72.0: Kén thượng bì

Mã bệnh ICD 10 L72.0: Kén thượng bì. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L60-L75 Các bệnh phần phụ của da