L20-L30
L29.9: Ngứa không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 L29.9: Ngứa không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L30: Các viêm da khác
Mã bệnh ICD 10 L30: Các viêm da khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L30.0: Chàm đồng tiền
Mã bệnh ICD 10 L30.0: Chàm đồng tiền. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L24.7: Viêm da tiếp xúc kích ứng do thực vật, ngoại trừ thực phẩm
Mã bệnh ICD 10 L24.7: Viêm da tiếp xúc kích ứng do thực vật, ngoại trừ thực phẩm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L24.8: Viêm da tiếp xúc kích ứng do tác nhân khác
Mã bệnh ICD 10 L24.8: Viêm da tiếp xúc kích ứng do tác nhân khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L24.9: Viêm da tiếp xúc kích ứng, nguyên nhân không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 L24.9: Viêm da tiếp xúc kích ứng, nguyên nhân không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L25: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 L25: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L25.0: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do mỹ phẩm
Mã bệnh ICD 10 L25.0: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do mỹ phẩm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L25.1: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do thuốc
Mã bệnh ICD 10 L25.1: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do thuốc. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L25.2: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do thuốc nhuộm
Mã bệnh ICD 10 L25.2: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do thuốc nhuộm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L25.3: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do hóa chất khác
Mã bệnh ICD 10 L25.3: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do hóa chất khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L25.4: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do thực phẩm
Mã bệnh ICD 10 L25.4: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do thực phẩm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L25.5: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do thực vật, trừ thực phẩm
Mã bệnh ICD 10 L25.5: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do thực vật, trừ thực phẩm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L25.8: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do tác nhân khác
Mã bệnh ICD 10 L25.8: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do tác nhân khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L25.9: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 L25.9: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L24.3: Viêm da tiếp xúc kích ứng do mỹ phẩm
Mã bệnh ICD 10 L24.3: Viêm da tiếp xúc kích ứng do mỹ phẩm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L26: Đỏ da toàn thân
Mã bệnh ICD 10 L26: Đỏ da toàn thân. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L24.4: Viêm da tiếp xúc kích ứng do thuốc tại chỗ
Mã bệnh ICD 10 L24.4: Viêm da tiếp xúc kích ứng do thuốc tại chỗ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L27: Viêm da do các chất được đưa vào trong cơ thể
Mã bệnh ICD 10 L27: Viêm da do các chất được đưa vào trong cơ thể. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L24.5: Viêm da tiếp xúc kích ứng do các hóa chất khác
Mã bệnh ICD 10 L24.5: Viêm da tiếp xúc kích ứng do các hóa chất khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm