Trang chủ L00-L99
L00-L99
L03.9: Viêm mô bào không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 L03.9: Viêm mô bào không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L04: Viêm hạch bạch huyết cấp tính
Mã bệnh ICD 10 L04: Viêm hạch bạch huyết cấp tính. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L04.0: Viêm hạch bạch huyết cấp ở mặt, đầu và cổ
Mã bệnh ICD 10 L04.0: Viêm hạch bạch huyết cấp ở mặt, đầu và cổ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L04.1: Viêm bạch mạch huyết cấp ở thân
Mã bệnh ICD 10 L04.1: Viêm bạch mạch huyết cấp ở thân. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L02.1: Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở cổ
Mã bệnh ICD 10 L02.1: Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở cổ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L04.2: Viêm bạch mạch huyết cấp ở chi trên
Mã bệnh ICD 10 L04.2: Viêm bạch mạch huyết cấp ở chi trên. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L02.2: Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở thân
Mã bệnh ICD 10 L02.2: Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở thân. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L04.3: Viêm bạch mạch huyết cấp ở chi dưới
Mã bệnh ICD 10 L04.3: Viêm bạch mạch huyết cấp ở chi dưới. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L02.3: Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở mông
Mã bệnh ICD 10 L02.3: Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở mông. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L04.8: Viêm hạch bạch huyết cấp ở các vị trí khác
Mã bệnh ICD 10 L04.8: Viêm hạch bạch huyết cấp ở các vị trí khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L02.4: Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở chi
Mã bệnh ICD 10 L02.4: Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở chi. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L04.9: Viêm bạch mạch huyết cấp, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 L04.9: Viêm bạch mạch huyết cấp, không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L02.8: Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở vị trí khác
Mã bệnh ICD 10 L02.8: Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở vị trí khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L02.9: Áp xe da, nhọt, cụm nhọt không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 L02.9: Áp xe da, nhọt, cụm nhọt không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L00: Hội chứng bong vảy da do tụ cầu
Mã bệnh ICD 10 L00: Hội chứng bong vảy da do tụ cầu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L01.0: Chốc [bất kỳ sinh vật nào] [cơ quan nào] [bất kỳ vị trí...
Mã bệnh ICD 10 L01.0: Chốc [bất kỳ sinh vật nào] [cơ quan nào] [bất kỳ vị trí nào]. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L01.1: Chốc hóa của các bệnh da khác
Mã bệnh ICD 10 L01.1: Chốc hóa của các bệnh da khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L02: Áp xe da, nhọt, nhọt cụm
Mã bệnh ICD 10 L02: Áp xe da, nhọt, nhọt cụm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L02.0: Áp xe da, nhọt và cụm nhọt ở mặt
Mã bệnh ICD 10 L02.0: Áp xe da, nhọt và cụm nhọt ở mặt. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da