Trang chủ L00-L99

L00-L99

L05.9: Kén nang lông không áp xe hóa

Mã bệnh ICD 10 L05.9: Kén nang lông không áp xe hóa. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L11.0: Dày sừng nang lông mắc phải

Mã bệnh ICD 10 L11.0: Dày sừng nang lông mắc phải. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

L08: Nhiễm khuẩn khu trú khác của da và mô dưới da

Mã bệnh ICD 10 L08: Nhiễm khuẩn khu trú khác của da và mô dưới da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L11.1: Bệnh da do tiêu lớp gai thóang qua [Grover]

Mã bệnh ICD 10 L11.1: Bệnh da do tiêu lớp gai thóang qua [Grover]. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

L08.0: Viêm da mủ

Mã bệnh ICD 10 L08.0: Viêm da mủ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L08.1: Bệnh Erythrasma

Mã bệnh ICD 10 L08.1: Bệnh Erythrasma. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L08.8: Các nhiễm trùng khu trú ở da và tổ chức dưới da đặc...

Mã bệnh ICD 10 L08.8: Các nhiễm trùng khu trú ở da và tổ chức dưới da đặc hiệu khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L08.9: Các nhiễm trùng khu trú ở da và tổ chức dưới da không...

Mã bệnh ICD 10 L08.9: Các nhiễm trùng khu trú ở da và tổ chức dưới da không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L10: Pemphigus

Mã bệnh ICD 10 L10: Pemphigus. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

L10.0: Pemphigus thông thường

Mã bệnh ICD 10 L10.0: Pemphigus thông thường. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

L10.1: Pemphigus sùi

Mã bệnh ICD 10 L10.1: Pemphigus sùi. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

L10.2: Pemphigus vảy lá

Mã bệnh ICD 10 L10.2: Pemphigus vảy lá. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

L10.3: Pemphigus Brazil

Mã bệnh ICD 10 L10.3: Pemphigus Brazil. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

L10.4: Pemphigus đỏ da

Mã bệnh ICD 10 L10.4: Pemphigus đỏ da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L10-L14 Bệnh da bọng nước

L02.3: Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở mông

Mã bệnh ICD 10 L02.3: Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở mông. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L04.8: Viêm hạch bạch huyết cấp ở các vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 L04.8: Viêm hạch bạch huyết cấp ở các vị trí khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L02.4: Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở chi

Mã bệnh ICD 10 L02.4: Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở chi. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L04.9: Viêm bạch mạch huyết cấp, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 L04.9: Viêm bạch mạch huyết cấp, không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L02.8: Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 L02.8: Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở vị trí khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da

L02.9: Áp xe da, nhọt, cụm nhọt không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 L02.9: Áp xe da, nhọt, cụm nhọt không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da