Trang chủ L00-L99

L00-L99

L25.9: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 L25.9: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L24.3: Viêm da tiếp xúc kích ứng do mỹ phẩm

Mã bệnh ICD 10 L24.3: Viêm da tiếp xúc kích ứng do mỹ phẩm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L26: Đỏ da toàn thân

Mã bệnh ICD 10 L26: Đỏ da toàn thân. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L24.4: Viêm da tiếp xúc kích ứng do thuốc tại chỗ

Mã bệnh ICD 10 L24.4: Viêm da tiếp xúc kích ứng do thuốc tại chỗ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L27: Viêm da do các chất được đưa vào trong cơ thể

Mã bệnh ICD 10 L27: Viêm da do các chất được đưa vào trong cơ thể. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L24.5: Viêm da tiếp xúc kích ứng do các hóa chất khác

Mã bệnh ICD 10 L24.5: Viêm da tiếp xúc kích ứng do các hóa chất khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L27.0: Phát ban toàn thân do dược chất và thuốc

Mã bệnh ICD 10 L27.0: Phát ban toàn thân do dược chất và thuốc. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L24.6: Viêm da tiếp xúc kích ứng do thực phẩm

Mã bệnh ICD 10 L24.6: Viêm da tiếp xúc kích ứng do thực phẩm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L27.1: Phát ban khu trú do dược chất và thuốc

Mã bệnh ICD 10 L27.1: Phát ban khu trú do dược chất và thuốc. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L24.7: Viêm da tiếp xúc kích ứng do thực vật, ngoại trừ thực phẩm

Mã bệnh ICD 10 L24.7: Viêm da tiếp xúc kích ứng do thực vật, ngoại trừ thực phẩm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L24.8: Viêm da tiếp xúc kích ứng do tác nhân khác

Mã bệnh ICD 10 L24.8: Viêm da tiếp xúc kích ứng do tác nhân khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L24.9: Viêm da tiếp xúc kích ứng, nguyên nhân không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 L24.9: Viêm da tiếp xúc kích ứng, nguyên nhân không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L25: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 L25: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L25.0: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do mỹ phẩm

Mã bệnh ICD 10 L25.0: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do mỹ phẩm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L23.7: Viêm da tiếp xúc dị ứng do thực vật, ngoại trừ thực phẩm

Mã bệnh ICD 10 L23.7: Viêm da tiếp xúc dị ứng do thực vật, ngoại trừ thực phẩm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L23.8: Viêm da tiếp xúc dị ứng do tác nhân khác

Mã bệnh ICD 10 L23.8: Viêm da tiếp xúc dị ứng do tác nhân khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L23.9: Viêm da tiếp xúc dị ứng, nguyên nhân không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 L23.9: Viêm da tiếp xúc dị ứng, nguyên nhân không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L21.0: Viêm da dầu ở đầu

Mã bệnh ICD 10 L21.0: Viêm da dầu ở đầu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L24: Viêm da tiếp xúc kích ứng

Mã bệnh ICD 10 L24: Viêm da tiếp xúc kích ứng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L21.1: Viêm da dầu ở trẻ em

Mã bệnh ICD 10 L21.1: Viêm da dầu ở trẻ em. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm