Trang chủ L00-L99

L00-L99

L29.3: Ngứa hậu môn – sinh dục, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 L29.3: Ngứa hậu môn - sinh dục, không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L29.8: Ngứa khác

Mã bệnh ICD 10 L29.8: Ngứa khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L29.9: Ngứa không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 L29.9: Ngứa không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L30: Các viêm da khác

Mã bệnh ICD 10 L30: Các viêm da khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L30.0: Chàm đồng tiền

Mã bệnh ICD 10 L30.0: Chàm đồng tiền. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L27.2: Viêm da do thức ăn

Mã bệnh ICD 10 L27.2: Viêm da do thức ăn. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L30.1: Tổ đỉa [Chàm dạng trứng sam]

Mã bệnh ICD 10 L30.1: Tổ đỉa [Chàm dạng trứng sam]. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L27.8: Viêm da do các chất khác đưa vào trong cơ thể

Mã bệnh ICD 10 L27.8: Viêm da do các chất khác đưa vào trong cơ thể. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L30.2: Tự mẫn cảm da

Mã bệnh ICD 10 L30.2: Tự mẫn cảm da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L27.9: Viêm da do các chất không đặc hiệu đưa vào trong cơ thể

Mã bệnh ICD 10 L27.9: Viêm da do các chất không đặc hiệu đưa vào trong cơ thể. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L30.3: Viêm da nhiễm trùng

Mã bệnh ICD 10 L30.3: Viêm da nhiễm trùng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L28: Lichen đơn dạng mãn tính và sẩn ngứa

Mã bệnh ICD 10 L28: Lichen đơn dạng mãn tính và sẩn ngứa. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L30.4: Viêm kẽ

Mã bệnh ICD 10 L30.4: Viêm kẽ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L28.0: Lichen đơn dạng mãn tính

Mã bệnh ICD 10 L28.0: Lichen đơn dạng mãn tính. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L25.1: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do thuốc

Mã bệnh ICD 10 L25.1: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do thuốc. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L25.2: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do thuốc nhuộm

Mã bệnh ICD 10 L25.2: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do thuốc nhuộm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L25.3: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do hóa chất khác

Mã bệnh ICD 10 L25.3: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do hóa chất khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L25.4: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do thực phẩm

Mã bệnh ICD 10 L25.4: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do thực phẩm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L25.5: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do thực vật, trừ thực phẩm

Mã bệnh ICD 10 L25.5: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do thực vật, trừ thực phẩm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L25.8: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do tác nhân khác

Mã bệnh ICD 10 L25.8: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do tác nhân khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm