Trang chủ L00-L99

L00-L99

L97: Loét chi dưới, chưa phân loại ở phần khác

Mã bệnh ICD 10 L97: Loét chi dưới, chưa phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L98: Bệnh khác của da và mô dưới da chưa được phân loại ở...

Mã bệnh ICD 10 L98: Bệnh khác của da và mô dưới da chưa được phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L98.0: U hạt sinh mủ

Mã bệnh ICD 10 L98.0: U hạt sinh mủ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L98.1: Viêm da tự tạo

Mã bệnh ICD 10 L98.1: Viêm da tự tạo. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L98.2: Bệnh da tăng bạch cầu trung tính có sốt [Hội chứng Sweet]

Mã bệnh ICD 10 L98.2: Bệnh da tăng bạch cầu trung tính có sốt [Hội chứng Sweet]. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L98.3: Viêm mô bào tăng bạch cầu ái toan [Hội chứng Wells]

Mã bệnh ICD 10 L98.3: Viêm mô bào tăng bạch cầu ái toan [Hội chứng Wells]. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L98.4: Loét da mãn tính, chưa phân loại ở phần khác

Mã bệnh ICD 10 L98.4: Loét da mãn tính, chưa phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L98.5: Bệnh thoái hóa nhày ở da

Mã bệnh ICD 10 L98.5: Bệnh thoái hóa nhày ở da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L98.6: Các bệnh có thâm nhiễm khác ở da và tổ chức dưới da

Mã bệnh ICD 10 L98.6: Các bệnh có thâm nhiễm khác ở da và tổ chức dưới da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L98.8: Bệnh đặc hiệu khác ở da và tổ chức dưới da

Mã bệnh ICD 10 L98.8: Bệnh đặc hiệu khác ở da và tổ chức dưới da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L98.9: Bệnh ở da và tổ chức dưới da, không điển hình

Mã bệnh ICD 10 L98.9: Bệnh ở da và tổ chức dưới da, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L99*: Bệnh khác của da và tổ chức dưới da trong các bệnh đã...

Mã bệnh ICD 10 L99*: Bệnh khác của da và tổ chức dưới da trong các bệnh đã phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L99.0*: Thoái hóa dạng bột ở da (E85.-†)

Mã bệnh ICD 10 L99.0*: Thoái hóa dạng bột ở da (E85.-†). Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L99.8*: Bệnh ở da và tổ chức dưới da đặc hiệu khác trong các...

Mã bệnh ICD 10 L99.8*: Bệnh ở da và tổ chức dưới da đặc hiệu khác trong các bệnh đã phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L93.1: Lupus ban đỏ bán cấp

Mã bệnh ICD 10 L93.1: Lupus ban đỏ bán cấp. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L95.9: Viêm mao mạch ở da, không điển hình

Mã bệnh ICD 10 L95.9: Viêm mao mạch ở da, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L93.2: Lupus ban đỏ khu trú khác

Mã bệnh ICD 10 L93.2: Lupus ban đỏ khu trú khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L94: Các bệnh tổ chức liên kết khu trú khác

Mã bệnh ICD 10 L94: Các bệnh tổ chức liên kết khu trú khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L94.0: Xơ cứng bì khu trú [dạng mảng]

Mã bệnh ICD 10 L94.0: Xơ cứng bì khu trú [dạng mảng]. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L94.1: Xơ cứng bì dạng dải

Mã bệnh ICD 10 L94.1: Xơ cứng bì dạng dải. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da