Trang chủ L00-L99

L00-L99

L94.0: Xơ cứng bì khu trú [dạng mảng]

Mã bệnh ICD 10 L94.0: Xơ cứng bì khu trú [dạng mảng]. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L94.1: Xơ cứng bì dạng dải

Mã bệnh ICD 10 L94.1: Xơ cứng bì dạng dải. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L94.2: Lắng đọng Calci ở da

Mã bệnh ICD 10 L94.2: Lắng đọng Calci ở da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L94.3: Xơ cứng ngón

Mã bệnh ICD 10 L94.3: Xơ cứng ngón. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L94.4: Sẩn Gottron

Mã bệnh ICD 10 L94.4: Sẩn Gottron. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L94.5: Bệnh teo da dạng mạng lưới giãn mạch

Mã bệnh ICD 10 L94.5: Bệnh teo da dạng mạng lưới giãn mạch. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L94.6: Bệnh Ainhum

Mã bệnh ICD 10 L94.6: Bệnh Ainhum. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L94.8: Các bệnh tổ chức liên kết khu trú đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 L94.8: Các bệnh tổ chức liên kết khu trú đặc hiệu khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L94.9: Các bệnh tổ chức liên kết khu trú, không điển hình

Mã bệnh ICD 10 L94.9: Các bệnh tổ chức liên kết khu trú, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L95: Viêm mao mạch ở da, chưa phân loại ở phần khác

Mã bệnh ICD 10 L95: Viêm mao mạch ở da, chưa phân loại ở phần khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L92.9: Các bệnh u hạt ở da và tổ chức dưới da, không điển...

Mã bệnh ICD 10 L92.9: Các bệnh u hạt ở da và tổ chức dưới da, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L95.0: Viêm mạch mạng lưới

Mã bệnh ICD 10 L95.0: Viêm mạch mạng lưới. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L93: Lupus ban đỏ

Mã bệnh ICD 10 L93: Lupus ban đỏ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L95.1: Ban đỏ nổi cục rắn

Mã bệnh ICD 10 L95.1: Ban đỏ nổi cục rắn. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L90.5: Các bệnh sẹo và xơ hóa của da

Mã bệnh ICD 10 L90.5: Các bệnh sẹo và xơ hóa của da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L90.6: Rạn da teo

Mã bệnh ICD 10 L90.6: Rạn da teo. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L90.8: Các bệnh teo da khác

Mã bệnh ICD 10 L90.8: Các bệnh teo da khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L90.9: Teo da, không điển hình

Mã bệnh ICD 10 L90.9: Teo da, không điển hình. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L91: Các bệnh quá sản của da

Mã bệnh ICD 10 L91: Các bệnh quá sản của da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da

L91.0: Sẹo phì đại

Mã bệnh ICD 10 L91.0: Sẹo phì đại. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L80-L99 Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da