L00-L08
L05.9: Kén nang lông không áp xe hóa
Mã bệnh ICD 10 L05.9: Kén nang lông không áp xe hóa. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L08: Nhiễm khuẩn khu trú khác của da và mô dưới da
Mã bệnh ICD 10 L08: Nhiễm khuẩn khu trú khác của da và mô dưới da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L08.0: Viêm da mủ
Mã bệnh ICD 10 L08.0: Viêm da mủ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L08.1: Bệnh Erythrasma
Mã bệnh ICD 10 L08.1: Bệnh Erythrasma. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L08.8: Các nhiễm trùng khu trú ở da và tổ chức dưới da đặc...
Mã bệnh ICD 10 L08.8: Các nhiễm trùng khu trú ở da và tổ chức dưới da đặc hiệu khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L08.9: Các nhiễm trùng khu trú ở da và tổ chức dưới da không...
Mã bệnh ICD 10 L08.9: Các nhiễm trùng khu trú ở da và tổ chức dưới da không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L05: Kén nang lông
Mã bệnh ICD 10 L05: Kén nang lông. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L05.0: Kén nang lông áp xe hóa
Mã bệnh ICD 10 L05.0: Kén nang lông áp xe hóa. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L03: Viêm mô bào
Mã bệnh ICD 10 L03: Viêm mô bào. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L03.0: Viêm mô bào ở ngón tay và ngón chân
Mã bệnh ICD 10 L03.0: Viêm mô bào ở ngón tay và ngón chân. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L03.1: Viêm mô bào ở các phần khác của chi
Mã bệnh ICD 10 L03.1: Viêm mô bào ở các phần khác của chi. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L03.2: Viêm mô bào ở mặt
Mã bệnh ICD 10 L03.2: Viêm mô bào ở mặt. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L03.3: Viêm mô bào ở thân
Mã bệnh ICD 10 L03.3: Viêm mô bào ở thân. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L03.8: Viêm mô bào ở vị trí khác
Mã bệnh ICD 10 L03.8: Viêm mô bào ở vị trí khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L03.9: Viêm mô bào không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 L03.9: Viêm mô bào không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L04: Viêm hạch bạch huyết cấp tính
Mã bệnh ICD 10 L04: Viêm hạch bạch huyết cấp tính. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L04.0: Viêm hạch bạch huyết cấp ở mặt, đầu và cổ
Mã bệnh ICD 10 L04.0: Viêm hạch bạch huyết cấp ở mặt, đầu và cổ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L04.1: Viêm bạch mạch huyết cấp ở thân
Mã bệnh ICD 10 L04.1: Viêm bạch mạch huyết cấp ở thân. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L02.1: Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở cổ
Mã bệnh ICD 10 L02.1: Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở cổ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
L04.2: Viêm bạch mạch huyết cấp ở chi trên
Mã bệnh ICD 10 L04.2: Viêm bạch mạch huyết cấp ở chi trên. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L00-L08 Nhiễm khuẩn da và mô dưới da