K80-K87
K86.2: Nang tụy
Mã bệnh ICD 10 K86.2: Nang tụy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K86.3: Nang giả tụy
Mã bệnh ICD 10 K86.3: Nang giả tụy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K86.8: Bệnh đặc hiệu khác của tụy
Mã bệnh ICD 10 K86.8: Bệnh đặc hiệu khác của tụy. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K86.9: Bệnh tụy, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K86.9: Bệnh tụy, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K87*: Rối loạn của túi mật, đường mật và tụy đã được phân loại...
Mã bệnh ICD 10 K87*: Rối loạn của túi mật, đường mật và tụy đã được phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K87.0*: Rối loạn của túi mật và đường mật đã được phân loại ở...
Mã bệnh ICD 10 K87.0*: Rối loạn của túi mật và đường mật đã được phân loại ở nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K87.1*: Rối loạn tụy trong phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 K87.1*: Rối loạn tụy trong phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K83.2: Thủng đường mật
Mã bệnh ICD 10 K83.2: Thủng đường mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K83.3: Rò đường mật
Mã bệnh ICD 10 K83.3: Rò đường mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K83.4: Co thắt cơ vòng Oddi
Mã bệnh ICD 10 K83.4: Co thắt cơ vòng Oddi. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K83.5: Nang đường mật
Mã bệnh ICD 10 K83.5: Nang đường mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K83.8: Bệnh đặc hiệu khác của đường mật
Mã bệnh ICD 10 K83.8: Bệnh đặc hiệu khác của đường mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K83.9: Bệnh đường mật, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K83.9: Bệnh đường mật, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K85: Viêm tụy cấp
Mã bệnh ICD 10 K85: Viêm tụy cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K85.0: Viêm tụy cấp tính tự phát
Mã bệnh ICD 10 K85.0: Viêm tụy cấp tính tự phát. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K85.1: Viêm tụy cấp tính do mật
Mã bệnh ICD 10 K85.1: Viêm tụy cấp tính do mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K85.2: Viêm tụy cấp tính do rượu
Mã bệnh ICD 10 K85.2: Viêm tụy cấp tính do rượu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K85.3: Viêm tụy cấp tính do thuốc
Mã bệnh ICD 10 K85.3: Viêm tụy cấp tính do thuốc. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K85.8: Viêm tụy cấp tính khác
Mã bệnh ICD 10 K85.8: Viêm tụy cấp tính khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K82.9: Bệnh của túi mật, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 K82.9: Bệnh của túi mật, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy