K80
K80: Sỏi mật
Mã bệnh ICD 10 K80: Sỏi mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K80.0: Sỏi túi mật có viêm túi mật cấp
Mã bệnh ICD 10 K80.0: Sỏi túi mật có viêm túi mật cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K80.1: Sỏi túi mật có viêm túi mật khác
Mã bệnh ICD 10 K80.1: Sỏi túi mật có viêm túi mật khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K80.2: Sỏi túi mật không có viêm túi mật
Mã bệnh ICD 10 K80.2: Sỏi túi mật không có viêm túi mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K80.3: Sỏi ống mật có viêm đường mật
Mã bệnh ICD 10 K80.3: Sỏi ống mật có viêm đường mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K80.4: Sỏi đường mật có viêm túi mật
Mã bệnh ICD 10 K80.4: Sỏi đường mật có viêm túi mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K80.5: Sỏi mật không viêm đường mật hay viêm túi mật
Mã bệnh ICD 10 K80.5: Sỏi mật không viêm đường mật hay viêm túi mật. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy
K80.8: Sỏi mật khác
Mã bệnh ICD 10 K80.8: Sỏi mật khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K80-K87 Bệnh túi mật, ống mật và tụy